Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 例LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONレイ
KUN例える たとえる
  • (Danh) Tiêu chuẩn để chiếu theo hoặc so sánh. ◎Như: lệ đề 例題 thí dụ chứng minh, cử lệ 舉例 đưa ra thí dụ, lệ cú 例句 câu thí dụ, lệ như 例如 thí dụ.
  • (Danh) Quy định, lề lối. ◎Như: thể lệ 體例, điều lệ 詞例, luật lệ 律例.
  • (Danh) Trường hợp (ứng hợp theo một số điều kiện nào đó với những sự tình đã xảy ra, căn cứ vào điều tra hoặc thống kê). ◎Như: bệnh lệ 病例 trường hợp bệnh, án lệ 案例 trường hợp xử án (tương tự) đã xảy ra.
  • (Tính) Thường lệ, theo thói quen, đã quy định. ◎Như: lệ hội 例會 phiên họp thường lệ, lệ giả 例假 nghỉ phép (theo quy định).
  • (Động) So sánh. ◎Như: dĩ cổ lệ kim 以古例今 lấy xưa sánh với nay, dĩ thử lệ bỉ 以此例彼 lấy cái này bì với cái kia.
  • (Phó) Như đã quy định, chiếu theo cách thức quen thuộc, rập theo khuôn khổ. ◎Như: lệ hành công sự 例行公事 cứ theo quy định mà làm việc, làm theo cách thức bình thường. cật phạn, thụy giác thị mỗi nhật đích lệ hành công sự 吃飯, 睡覺是每日的例行公事 ăn cơm, đi ngủ rập theo thói quen hằng ngày.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LỆ thí dụ;tỷ dụ;ví dụ
LỆ ĐỀ ví dụ mẫu; bài tập mẫu
LỆ VĂN mẫu câu
LỆ NIÊN hàng năm;hàng năm; mọi năm
外条項 LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách (thuê tàu)
外場合 LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP đặc cách
LỆ NGOẠI ngoại lệ;sự ngoại lệ
を示す LỆ THỊ treo gương
える LỆ so sánh; ví
えば LỆ chẳng hạn như;thí dụ;tỷ dụ;ví dụ
LỆ ví dụ
ĐỊNH LỆ Tính đều đặn
TIÊN LỆ tiền lệ; tiền định
に倣う TIÊN LỆ PHÓNG,PHỎNG theo tiền lệ
PHÀM LỆ lời chú giải; lời hướng dẫn
PHÁN LỆ tiền lệ; án lệ
TIỀN LỆ tiền lệ
CỔ LỆ Tiền lệ cũ; truyền thống; phong tục
THÔNG LỆ luân thường;thông lệ
PHẠM LỆ ví dụ
DỤNG LỆ thí dụ
ĐẶC LỆ ví dụ đặc biệt
THỰC LỆ ví dụ bằng thực tế; ví dụ thực tế
GIA LỆ Phong tục gia đình; nề nếp gia phong
HẰNG LỆ thói quen; thông lệ; thường lệ
ÁC LỆ Ví dụ xấu; tiền lệ xấu
QUÁN LỆ có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen;lề thói tập quán; thông lệ; quy ước; tập quán
ĐIỀU LỆ điều lệnh;qui định; điều khoản; luật lệ
ĐỊNH LỆ HỘI hội nghị theo định lệ
配分 TỶ LỆ PHỐI PHÂN sự phân phối theo tỷ lệ
TỶ LỆ tỉ lệ;tỷ lệ
割当製 TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch phần trăm
TỶ LỆ THỨC tỷ lệ thức
TỶ LỆ SỐ tỷ số
次のでは THỨ LỆ như trong ví dụ sau
正比 CHÍNH TỶ LỆ tỷ lệ thuận
反比 PHẢN TỶ LỆ tỷ lệ nghịch
定比 ĐỊNH TỶ LỆ Tỉ lệ cố định
古典 CỔ ĐIỂN LỆ VĂN điển tích