Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 児NHI
Hán

NHI- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 儿

ONジ, ニ, ゲイ
KUN
  -こ
  -っこ
 
  • Nhi đồng, hài nhi


Từ hánÂm hán việtNghĩa
童養護施設 NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT cô nhi viện
童手当 NHI ĐỒNG THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp con cái
童友好病院 NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
NHI ĐỒNG nhi đồng;thiếu nhi
NHI trẻ nhỏ
ẤU NHI hài đồng;trẻ con; đứa trẻ
CÔ NHI cô nhi; trẻ mồ côi
CÔ NHI mồ côi
を養育する CÔ NHI DƯỠNG DỤC bảo cô
CÔ NHI VIỆN cô nhi viện;nhà mồ côi
SỦNG NHI con yêu; đứa con được yêu chiều
ぜんそく TIỂU NHI bệnh suyễn ở trẻ con
まひ TIỂU NHI bệnh tê liệt ở trẻ con
TIỂU NHI KHOA khoa nhi; nhi khoa
科医 TIỂU NHI KHOA I,Y khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa
麻痺 TIỂU NHI MA TÝ bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt
TRĨ NHI đứa trẻ; đứa bé
KIÊU NHI đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn
THÁC NHI SỞ vườn trẻ; nhà bảo mẫu
ĐÃNG,ĐẢNG NHI kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc
NHŨ NHI con mọn;con nhỏ;con thơ;hài nhi;trẻ còn bú sữa
THAI NHI bào thai;thai nhi; động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển; phôi; mầm
DỤC NHI VIÊN vườn trẻ
DỤC NHI sự chăm sóc trẻ
死亡率 NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT Tỉ lệ tử vong ở trẻ em
ÁI NHI Đứa trẻ được yêu mến; đứa con cưng
脚気 NHŨ NHI CƯỚC KHÍ Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1)
制限 SẢN NHI CHẾ HẠN sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
NHŨ NHI VIỆN Nhà trẻ
KHI NHI trẻ bị bỏ rơi
乳幼 NHŨ ẤU NHI Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh
乳臭 NHŨ XÚ NHI Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng)
低能 ĐÊ NĂNG NHI Trẻ em kém thông minh
風雲 PHONG VÂN NHI Người phiêu lưu may mắn
初生 SƠ SINH NHI con mọn
双生 SONG SINH NHI con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh
天才 THIÊN TÀI NHI thần đồng
奇形 KỲ HÌNH NHI con dị dạng; quái thai; con dị tật
幸運 HẠNH VẬN NHI người may mắn; người gặp may
新生 TÂN SINH NHI trẻ sơ sinh
未熟 VỊ,MÙI THỤC NHI trẻ sinh thiếu cân
混血 HỖN HUYẾT NHI con lai
肥満 PHI MẪN NHI trẻ béo phì
脳性小麻痺 NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ chứng liệt não trẻ em
用紙初生 DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI con nhỏ
アジア小科医交流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
二卵性双生 NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI Sinh đôi khác trứng