Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 使SỬ,SỨ
Hán

SỬ,SỨ- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN使う つかう
  使い つかい
  使い -つかい
  使い -づかい
  • Khiến, sai khiến người ta gọi là sử.
  • Giả sử, lời đặt điều ra. Như sách Mạnh tử nói như sử nhân chi sở dục thậm vu kỳ sinh [如使人之所欲甚于其生] giá khiến lòng muốn của người hơn cả sự sống.
  • Một âm là sứ. Đi sứ. Như công sứ [公使] quán sứ, sứ quân [使君] chức quan đi sứ, v.v. Chức quan thứ sử cũng gọi là sứ quân.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
使用しみる SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
使用方 SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng
使用期限 SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN hạn dùng
使用権 SỬ,SỨ DỤNG QUYỀN quyền sử dụng
使用機能 SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG tính năng sử dụng
使用済み SỬ,SỨ DỤNG TẾ đã sử dụng rồi
使 SỬ,SỨ TIẾT công sứ; đại diện ngoại giao
使節団 SỬ,SỨ TIẾT ĐOÀN phái đoàn đại biểu
使 SỬ,SỨ GIẢ sứ giả
使用人 SỬ,SỨ DỤNG NHÂN người làm công; nô lệ; người ở; người hầu
使用する SỬ,SỨ DỤNG dụng;xài
使用する SỬ,SỨ DỤNG dùng; sử dụng; tận dụng
使い方 SỬ,SỨ PHƯƠNG cách dùng;cách sử dụng
使い捨て SỬ,SỨ SẢ sự sử dụng một lần rồi vứt
使いする SỬ,SỨ làm việc vặt; truyền tin; thông báo; huấn luyện; sử dụng
使 SỬ,SỨ DỤNG sự sử dụng; sử dụng
使い道 SỬ,SỨ ĐẠO cách dùng; cách sử dụng
使 SỬ,SỨ dụng;sử dụng; dùng;xài
使ってみる SỬ,SỨ dùng thử
使わす SỬ,SỨ gửi; trao
使 SỬ,SỨ MỆNH sứ mạng;sứ mệnh; nhiệm vụ
使 SỬ,SỨ QUAN sứ quán
使 SỬ,SỨ DỊCH sự bắt làm việc; sự bắt lao động; bắt làm việc;thể sai khiến
使役する SỬ,SỨ DỊCH thuê làm; bắt làm
使 SỬ,SỨ ĐỒ môn đồ; môn đệ; học trò
使 SỬ,SỨ cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
使 THIÊN SỬ,SỨ thiên sứ;thiên thần; thiên sứ
使 ĐẠI SỬ,SỨ QUÁN đại sứ quán;tòa đại sứ
使 ĐẠI SỬ,SỨ đại sứ;khâm sứ
使の様な少女 THIÊN SỬ,SỨ DẠNG THIẾU,THIỂU NỮ thiếu nữ như thiên sứ
使 SẮC SỬ,SỨ sắc sứ; sứ giả; người truyền sắc chỉ của vua
使館員 CÔNG SỬ,SỨ QUÁN VIÊN viên công sứ; nhân viên tòa công sứ
使 CÔNG SỬ,SỨ QUÁN tòa công sứ
使 CÔNG SỬ,SỨ công sứ
使 HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ sự hành động; sự tiến hành
使 SỬ,SỨ việc lặt vặt; mục đích; lời nhắn
使 ĐẶC SỬ,SỨ đặc sứ
使 KHỐC SỬ,SỨ sự lạm dụng; sử dụng quá mức
埠頭使用量 PHỤ ĐẦU SỬ,SỨ DỤNG LƯỢNG phí cầu cảng
天の使 THIÊN SỬ,SỨ Thiên thần; thiên sứ
小間使 TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
小間使 TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
人形使 NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
人形使 NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
こき使 SỬ,SỨ làm khó; gây khó khăn
特許使用免許 ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA giấy dùng sáng chế
空港使用料 KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU lệ phí sân bay; thuế sân bay
遣唐使 KHIỂN ĐƯỜNG SỬ,SỨ công sứ; sứ thần
魔法使 MA PHÁP SỬ,SỨ phù thủy;thầy pháp
駐日大使 TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ Đại sứ thường trú tại nhật bản
お金を使用する KIM SỬ,SỨ DỤNG dùng tiền
お金を使 KIM SỬ,SỨ xài tiền
お金を使い果たす KIM SỬ,SỨ QUẢ cạn tiền;cạn túi;cạn xu;hết tiền
権力行使 QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ quyền hành
残らず使い果たす TÀN SỬ,SỨ QUẢ hết trơn;hết trụi
賄賂を使 HỐI LỘ SỬ,SỨ đút lót;đút tiền
権力を行使する QUYỀN LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dương oai
機械を行使する CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ sẵn dịp
武力を行使する VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ dụng võ
試験的に使用する THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
特命全権公使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ công sứ đặc mệnh toàn quyền
特命全権大使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
おべっかを使 SỬ,SỨ nịnh;nịnh nọt
特定通常兵器使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
箱を作るために使用する TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG dùng làm hộp