Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 借TÁ
Hán

TÁ- Số nét: 10 - Bộ: NHÂN 人

ONシャク
KUN借りる かりる
  • Vay mượn, mình vay của người hay mình cho người vay đều gọi là tá [借].
  • Mượn, cái gì vốn không có mà mượn dùng thì gọi là tá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
り逃げ TÁ ĐÀO trốn nợ; xù nợ
金を支払う TÁ KIM CHI PHẤT trả nợ
金の返済を求める TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU đòi nợ
金する TÁ KIM mắc nợ;mượn tiền;vay;vay mượn
TÁ KIM khoản nợ;món nợ;nợ;nợ nần;sự vay tiền;tiền mượn;tiền vay
TÁ TÀI sự vay tiền; sự vay nợ; vay tiền; vay nợ
用する TÁ DỤNG mượn
TÁ VẬT thứ vay mượn; đồ vay mượn
款する TÁ KHOAN vay nợ
TÁ KHOAN khoản vay
TÁ PHƯƠNG bên nợ
TÁ GIA nhà cho thuê;nhà thuê mướn
TÁ GIA nhà cho thuê
入金 TÁ NHẬP KIM tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
TÁ NHÂN Người đi vay; người vay; bên nợ
り物 TÁ VẬT thứ vay mượn; đồ vay mượn; đồ mượn; đồ đi mượn
り手 TÁ THỦ Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay
り家 TÁ GIA nhà cho thuê
り地 TÁ ĐỊA đất thuê; đất cho thuê
り名 TÁ DANH tên người mượn
り受け金 TÁ THỤ,THỌ KIM tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay
り受け人 TÁ THỤ,THỌ NHÂN Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay
り取り TÁ THỦ Sự vay mượn mà không trả lại; vay mượn rồi lấy luôn
り入れる TÁ NHẬP vay; vay mượn; mượn
り入れ TÁ NHẬP Món nợ; khoản nợ
りる mướn;tô; thuê; mượn;vay;vay mượn;vay nợ
りっ放し TÁ PHÓNG việc mượn mà không trả lại
giấy vay nợ;khoản nợ; nợ; vay nợ; vay mượn; mượn; vay;sự báo thù; sự rửa hận;sự mượn khoản; sự mượn; sự thiếu nợ
りする mượn; nhờ
りする GIAN TÁ thuê phòng
TIỀN TÁ vay trước
GIAN TÁ thuê phòng
CHUYỂN TÁ sự thuê lại
NHẪM TÁ QUYỀN quyền cho thuê
NHẪM TÁ sự thuê
NHẪM TÁ sự thuê
対照表 THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán
THẢI TÁ cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ
TÔ TÁ ĐỊA đất cho thuê
する TÔ TÁ cho thuê
TÔ TÁ sự cho thuê
用する TỐI TÁ DỤNG mượn lại
TIỀN TÁ sự cho vay;sự trả trước; sự thanh toán trước
する BÀI TÁ mượn
BÀI TÁ mượn
り人 HỰU TÁ NHÂN người thuê lại
りする HỰU TÁ mượn lại; vay lại
紙をりる CHỈ TÁ cúp tóc
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ TÁ KHOAN khoản vay trong thời gian dài
家をりる GIA TÁ mướn nhà;thuê nhà
賃貸 NHẪM THẢI TÁ cho thuê ngắn hạn
賃貸契約 NHẪM THẢI TÁ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng cho thuê
冒険貸証券 MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
お金をりる KIM TÁ mượn tiền;vay tiền
職人をりる CHỨC NHÂN TÁ mướn thợ
長期賃貸協定(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
猫の手もりたい MIÊU THỦ TÁ sự vô cùng bận rộn; bận túi bụi; bận tối tăm mặt mũi
船舶抵当貸証券 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
船舶抵当貸 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ cho vay cầm tàu