Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 体THỂ
Hán

THỂ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ONタイ, テイ
KUN からだ
  かたち
  なり
  • Chính là chữ bản 笨 nặng nề, tục mượn viết thay chữ thể 體, gọi là chữ thể đơn.
  • Giản thể của chữ 體.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
験する THỂ NGHIỆM thể nghiệm; trải nghiệm
THỂ NGHIỆM sự thể nghiệm; sự trải nghiệm;thể tích
面を失う THỂ DIỆN THẤT mất sĩ diện
THỂ DIỆN thể dục
THỂ TRƯỜNG,TRƯỢNG chiều dài của cơ thể
重計 THỂ TRỌNG,TRÙNG KẾ cái cân
重が増える THỂ TRỌNG,TRÙNG TĂNG lên cân
THỂ TRỌNG,TRÙNG thể trọng; cân nặng
THỂ CHẤT thể chất
調 THỂ ĐIỀU sự điều tra tình trạng cơ thể
THỂ TÀI khổ (sách...);phong cách; tác phong; phong thái; diện mạo;sự đoan trang; sự hợp với khuôn khổ lễ nghi;tác phong; kiểu dáng; phong thái; thể diện
育部 THỂ DỤC BỘ bộ môn thể dục
操総局 THỂ DỤC THỂ HAO,THAO TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục thể dục thể thao
THỂ DỤC môn thể dục; sự giáo dục thể chất;thể hiện
THỂ PHẠT sự trừng phạt về thể xác
THỂ HỆ hệ thống; cấu tạo
THỂ TÍCH thể tích
温計 THỂ ÔN KẾ cái cặp nhiệt; nhiệt kế
温を測る THỂ ÔN TRẮC đo thân nhiệt
THỂ ÔN nhiệt độ cơ thể; thân nhiệt
格指数 THỂ CÁCH CHỈ SỐ Chỉ số Khối lượng Cơ thể
THỂ CÁCH cử chỉ;tạng người; thể chất;thể cách
操服 THỂ HAO,THAO PHỤC quần áo thể thao
操する THỂ HAO,THAO tập thể dục
THỂ HAO,THAO môn thể dục; bài tập thể dục
得する THỂ ĐẮC tinh thông; hiểu biết
THỂ ĐẮC sự tinh thông; sự hiểu biết
THỂ HÌNH nhục hình
THỂ HÌNH thể hình (người)
THỂ LỰC sức lực;thể lực;thể nghiệm
THỂ CHẾ thể chế
THỂ HÌNH thể khí
THỂ NỘI nội thể; bên trong cơ thể
付き THỂ PHÓ vóc dáng; dáng vẻ; dáng vóc
を洗う THỂ TẨY tắm
がふるえる THỂ ớn
THỂ cơ thể; sức khoẻ;thân thể
PHONG THỂ trang phục;vẻ ngoài
TRỌNG,TRÙNG THỂ sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch; ốm nặng
DI THỂ di thể;xác chết; thi hài; hài cốt
動物 NHUYỄN THỂ ĐỘNG VẬT Động vật nhuyễn thể
XA THỂ khung xe
障害者差別法 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ SAI BIỆT PHÁP Đạo luật phân biệt đối xử với người tàn tật
障害者 THÂN THỂ CHƯƠNG HẠI GIẢ người khuyết tật; người tàn tật
大学 THÂN THỂ ĐẠI HỌC cơ thể học
を横にする THÂN THỂ HOÀNH đặt mình
をかがめる THÂN THỂ chúi
が披労する THÂN THỂ PHI LAO nhọc mình
THÂN THỂ mình mẩy;thân;thân thể
THÂN THỂ thân thể; cơ thể; sức khoẻ
する GIẢI THỂ làm lẽ
する GIẢI THỂ giải thể; tháo rời các bộ phận
GIẢI THỂ sự giải thể; việc tháo rời các bộ phận
LÕA,KHỎA THỂ HỌA tranh khỏa thân
LÕA,KHỎA THỂ khỏa thân;lõa thể
保険料 THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm tàu
保険 THUYỀN THỂ BẢO HIỂM bảo hiểm tàu
TỰ THỂ sự tự thân; chính;tự thân
ĐỖNG THỂ cơ thể; thân mình
CHI THỂ chi; bộ phận
NHỤC THỂ MỸ,MĨ Vẻ đẹp cơ thể
労働者 NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ Người lao động chân tay
労働 NHỤC THỂ LAO ĐỘNG Lao động chân tay
NHỤC THỂ cơ thể; thân thể;xác thịt
xxx THỂ khung gầm; khung chính
映画 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
LẬP THỂ lập thể; hình lập thể; hình khối
BỆNH,BỊNH THỂ sức khoẻ yếu; cơ thể ốm yếu
解剖 SINH THỂ GIẢI PHẪU sự giải phẫu; sự mổ xẻ động vật sống
VẬT THỂ vật thể; vật
DỊCH THỂ chất lỏng;dịch thể;thể lỏng
KHÍ THỂ hơi;thể khí
発掘 TỬ THỂ PHÁT QUẬT bốc mả;bốc mộ
案置所 TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ nhà xác
を掘り出す TỬ THỂ QUẬT XUẤT khai quật
TỬ THỂ hình hài;thây ma;thi hài;thi thể;tử thi;xác;xác chết
CHÍNH THỂ hình dạng tự nhiên; tính cách thực của ai đó;sự ý thức; tính đồng nhất
CƠ,KY THỂ thân máy bay
BẢN THỂ bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái
VĂN THỂ văn thể
する CHỈNH THỂ chỉnh hình
CHÍNH,CHÁNH THỂ chính thể
KHÁNG THỂ kháng thể
NHƯỢC THỂ mềm yếu (cơ thể mềm yếu);yếu kém (tổ chức đoàn thể);sự mềm yếu (cơ thể mềm yếu);sự yếu kém (tổ chức)
UNG,DONG THỂ tình trạng cơ thể; trạng thái cơ thể
TỰ THỂ kiểu chữ
NỮ THỂ Cơ thể của phụ nữ
観測 THIÊN THỂ QUAN TRẮC Sự quan sát thiên thể
物理学 THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC vật lý học thiên thể
THIÊN THỂ HỌC Thiên thể học
THIÊN THỂ ĐỒ bản đồ thiên thể; bản đồ sao
分光術 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
写真術 THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
写真 THIÊN THỂ TẢ CHÂN ảnh thiên thể
THIÊN THỂ thiên thể;tinh cầu
ĐẠI THỂ cái đại thể; sự vạch ra những đường nét chính; sự phác thảo;cỡ chừng;đại khái;độ chừng;ước chừng;ước độ
CỔ THỂ thể rắn; dạng rắn; chất rắn
旅行 ĐOÀN THỂ LỮ HÀNH,HÀNG cuộc du lịch tập thể
ĐOÀN THỂ đoàn thể; tập thể
ない VẬT THỂ lãng phí;phạm thượng; bất kính; báng bổ thánh thần;quá tốt; tốt hơn xứng đáng được hưởng; không xứng đáng được
1 | 2