Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 信TÍN
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
信頼を回復する | TÍN LẠI HỒI PHỤC | lấy lại lòng tin |
信頼を亡くす | TÍN LẠI VONG | thất tín |
信頼する | TÍN LẠI | cậy;cậy nhờ;nương tựa;tin buồn;trông;trông cậy;trông nhờ |
信頼する | TÍN LẠI | tin cậy; tín nhiệm |
信頼 | TÍN LẠI | đức tin;sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm;thân tín |
信託証書 | TÍN THÁC CHỨNG THƯ | hợp đồng tín thác |
信託会社 | TÍN THÁC HỘI XÃ | công ty ủy thác |
信託する | TÍN THÁC | tín thác; ủy thác |
信託 | TÍN THÁC | việc tín thác; sự ủy thác |
信者 | TÍN GIẢ | chân châu;tín đồ; người theo đạo |
信義 | TÍN NGHĨA | tín nghĩa |
信用額 | TÍN DỤNG NGẠCH | số tiền tín dụng |
信用限度 | TÍN DỤNG HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
信用銀行 | TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng tín dụng |
信用返済 | TÍN DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả tín dụng |
信用費用 | TÍN DỤNG PHÍ DỤNG | phí tín dụng |
信用貸し | TÍN DỤNG THẢI | cho vay không đảm bảo |
信用買い | TÍN DỤNG MÃI | mua chịu |
信用販売 | TÍN DỤNG PHIẾN MẠI | bán chịu |
信用調査会社 | TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ | hãng điều tra tín nhiệm |
信用状開設通知書 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ | giấy báo có |
信用状開設担保限度 | TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ | mức tín dụng |
信用状申し込み書 | TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ | đơn xin mở thư tín dụng |
信用状受益者 | TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng lợi |
信用状の送達 | TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT | chuyển giao thư tín dụng |
信用条件 | TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện tín dụng |
信用書 | TÍN DỤNG THƯ | phiếu tín dụng |
信用政策 | TÍN DỤNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách tín dụng |
信用売買 | TÍN DỤNG MẠI MÃI | bán chịu |
信用危険 | TÍN DỤNG NGUY HIỂM | rủi ro tín dụng |
信用割合 | TÍN DỤNG CÁT HỢP | mức tín dụng |
信用制限 | TÍN DỤNG CHẾ HẠN | hạn chế tín dụng |
信用保険 | TÍN DỤNG BẢO HIỂM | bảo hiểm tín dụng |
信用インフレ | TÍN DỤNG | lạm phát tín dụng |
信用の消失 | TÍN DỤNG TIÊU THẤT | mất tín nhiệm |
信用する | TÍN DỤNG | trông nhờ |
信用する | TÍN DỤNG | tin tưởng ; tin vào |
信用 | TÍN DỤNG | đức tin;Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm |
信条 | TÍN ĐIỀU | niềm tin; giáo lý |
信書 | TÍN THƯ | thư tín |
信念 | TÍN NIỆM | hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín |
信心 | TÍN TÂM | lòng tin |
信徒 | TÍN ĐỒ | giáo dân |
信奉する | TÍN PHỤNG | tin tưởng ; tin vào |
信奉 | TÍN PHỤNG | trung thành lòng tin |
信号無視 | TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ | vượt đèn đỏ |
信号灯 | TÍN HIỆU ĐĂNG | đèn tín hiệu |
信号機 | TÍN HIỆU CƠ,KY | máy đánh tín hiệu |
信号所 | TÍN HIỆU SỞ | ga tín hiệu |
信号待ち | TÍN HIỆU ĐÃI | sự chờ tín hiệu giao thông; chờ tín hiệu giao thông |
信号弾 | TÍN HIỆU ĐẠN,ĐÀN | pháo hiệu;pháo lệnh |
信号塔 | TÍN HIỆU THÁP | tháp tín hiệu |
信号 | TÍN HIỆU | báo hiệu;dấu hiệu;đèn hiệu; đèn giao thông |
信任する | TÍN NHIỆM | tin cẩn;tín nhiệm |
信任する | TÍN NHIỆM | tín nhiệm; tin tưởng |
信任 | TÍN NHIỆM | sự tín nhiệm; sự tin tưởng |
信仰者 | TÍN NGƯỠNG GIẢ | Tín đồ; kẻ hâm mộ |
信仰生活 | TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT | cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
信仰深い | TÍN NGƯỠNG THÂM | sự thành tâm; thành tâm |
信仰 | TÍN NGƯỠNG | tín ngưỡng |
信ずる | TÍN | tin tưởng; tin vào |
信じる | TÍN | sùng tín;tin tưởng; tin vào |
信 | TÍN | sự thật lòng; lòng chân thật |
信 | TÍN | lòng trung thành;sự tín nhiệm; tín nhiệm; sự tintưởng; tin tưởng |
鳩信 | CƯU TÍN | việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư |
高信頼性 | CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH | tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
頼信紙 | LẠI TÍN CHỈ | mẫu điện tín |
青信号 | THANH TÍN HIỆU | Đèn xanh |
電信略号 | ĐIỆN TÍN LƯỢC HIỆU | địa chỉ điện tín |
電信為替 | ĐIỆN TÍN VI THẾ | chuyển tiền bằng điện tín;sự truyền điện tín |
電信機 | ĐIỆN TÍN CƠ,KY | điện đài;máy điện tín |
電信柱 | ĐIỆN TÍN TRỤ | cột điện thoại |
電信振替え | ĐIỆN TÍN CHẤN,CHÂN THẾ | chuyển tiền bằng điện tín |
電信局 | ĐIỆN TÍN CỤC,CUỘC | trụ sở đánh điện tín |
電信による申し込む | ĐIỆN TÍN THÂN VÀO | điện chào giá |
電信 | ĐIỆN TÍN | điện tín |
通信講座 | THÔNG TÍN GIẢNG TỌA | khóa học từ xa |
通信衛星 | THÔNG TÍN VỆ TINH | Vệ tinh viễn thông |
通信簿 | THÔNG TÍN BỘ | cột bạn đọc |
通信簿 | THÔNG TÍN BỘ | phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) |
通信社 | THÔNG TÍN XÃ | thông tấn xã |
通信欄 | THÔNG TÍN LAN | cột bạn đọc |
通信文 | THÔNG TÍN VĂN | thư tín |
通信員 | THÔNG TÍN VIÊN | thông tín viên |
通信する | THÔNG TÍN | đưa tin; truyền tin; liên lạc |
通信がない | THÔNG TÍN | biệt tin |
通信 | THÔNG TÍN | hãng thông tấn;sự đưa tin; truyền tin; liên lạc;truyền thông; thông tin |
逓信 | ĐỆ TÍN | thông tin |
送信する | TỐNG TÍN | chuyển đi; phát thanh; truyền hình |
送信 | TỐNG TÍN | sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình |
迷信的 | MÊ TÍN ĐÍCH | tin nhảm |
迷信 | MÊ TÍN | dị đoan;điều mê tín; người mê tín; mê tín;sự mê tín |
返信用葉書 | PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ | bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
返信する | PHẢN TÍN | trả lời; hồi âm; phúc đáp |
返信 | PHẢN TÍN | sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp |
軽信する | KHINH TÍN | nhẹ dạ |
赤信号皆で渡れば怖くない | XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ | Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả |
赤信号 | XÍCH TÍN HIỆU | Đèn đỏ |
興信所 | HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
自信 | TỰ TÍN | tự tin |
1 | 2