Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 伝TRUYỀN
Hán

TRUYỀN- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONデン, テン
KUN伝わる つたわる
  伝える つたえる
  伝う つたう
  伝い -づたい
  つて
  つたえ
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
音器 TRUYỀN ÂM KHÍ dụng cụ truyền âm
達関数 TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ hàm số chuyển đổi
達する TRUYỀN ĐẠT bắn tin;chuyển giao
TRUYỀN ĐẠT sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra;truyền đạt
道集会 TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI cuộc họp của những người truyền đạo
道船 TRUYỀN ĐẠO THUYỀN thuyền của người truyền giáo
道者 TRUYỀN ĐẠO GIẢ người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách
道師 TRUYỀN ĐẠO SƯ giáo sĩ;người truyền đạo
道する TRUYỀN ĐẠO truyền đạo; truyền bá phúc âm
TRUYỀN ĐẠO sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm;truyền đạo
送速度 TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ Tốc độ baud; tốc độ truyền
送路 TRUYỀN TỐNG LỘ đường truyền
送終了 TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU sự kết thúc truyền tin
送先 TRUYỀN TỐNG TIÊN nơi truyền đến
送ケーブル TRUYỀN TỐNG cáp điện
送エラー TRUYỀN TỐNG Lỗi truyền
TRUYỀN TỐNG sự truyền đi
TRUYỀN THUYẾT truyện ký;truyền thuyết
TRUYỀN TỤNG Truyền thống
記物 TRUYỀN KÝ VẬT Tiểu sử
記文学 TRUYỀN KÝ VĂN HỌC Văn học tiểu sử
記作者 TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ Người viết tiểu sử
TRUYỀN KÝ sự tích;tiểu sử; lý lịch
言板 TRUYỀN NGÔN BẢN,BẢNG bảng thông báo
言する TRUYỀN NGÔN đánh tiếng;đồn đại;nhắn tin;nhắn; gửi lời
TRUYỀN NGÔN lời nhắn; lời nói;tin đồn;tin nhắn
TRUYỀN TẬP Học
統的 TRUYỀN THỐNG ĐÍCH truyền thống
統主義者 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa truyền thống
統主義 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa truyền thống
統を守る TRUYỀN THỐNG THỦ giữ truyền thống
TRUYỀN THỐNG truyền thống
TRUYỀN PHIẾU giấy nợ; hóa đơn
染病にかかる TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH nhiễm dịch
染病 TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
染毒 TRUYỀN NHIỄM ĐỘC Virut; mầm bệnh
染性 TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm
染する TRUYỀN NHIỄM lây bệnh;nhiễm bệnh (nhiễm bịnh)
染させる TRUYỀN NHIỄM đổ bệnh (đổ bịnh)
TRUYỀN NHIỄM sự truyền nhiễm ; sự lan truyền
書鳩 TRUYỀN THƯ CƯU bồ câu đưa thư
播する TRUYỀN BÁ,BẢ xả
TRUYỀN BÀN,BAN sự lan truyền; sự truyền lan
TRUYỀN THỤ,THỌ truyền thụ
承文学 TRUYỀN THỪA VĂN HỌC Văn học miệng
承する TRUYỀN THỪA truyền; truyền cho
TRUYỀN THỪA Sự truyền cho; sự lưu truyền;sự truyền; sự truyền cho;truyền thuyết; phong tục tập quán; truyền thống; văn hóa dân gian
導率 TRUYỀN ĐAO XUẤT Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn
導性 TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH Tính dẫn
導度 TRUYỀN ĐAO ĐỘ độ dẫn truyền
導する TRUYỀN ĐAO giảng đạo
TRUYỀN ĐAO Sự truyền dẫn
TRUYỀN GIA Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
TRUYỀN TẤU sự tấu truyền
奇小説 TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết truyền kỳ
TRUYỀN KỲ truyền kỳ (truyện)
声管 TRUYỀN THANH QUẢN ống nói
声器 TRUYỀN THANH KHÍ ống nói
TRUYỀN XƯỚNG Truyền thống
TRUYỀN THỤ,THỌ sự truyền thụ (vào nghệ thuật)
TRUYỀN ĐƠN truyền đơn; tờ rơi
TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động
TRUYỀN LỆNH sự truyền lệnh
TRUYỀN THẾ Sự truyền từ đời này sang đời khác
わる TRUYỀN đi cùng; được truyền; lướt;được chuyển giao;được truyền bá; được giới thiệu; lan truyền;được truyền; được chuyển đi; được truyền bá
える TRUYỀN chuyển biến;đạt;nhắn;truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ
TRUYỀN đi cùng; đi theo;tiếp tục
TỎA TRUYỀN ĐỘNG sự truyền động bằng xích
DI TRUYỀN TỬ,TÝ gen
する DI TRUYỀN di truyền
DI TRUYỀN di truyền;sự di truyền
ĐỆ TRUYỀN rơ le
SIÊU TRUYỀN ĐAO sự siêu dẫn
NGÔN TRUYỀN truyền thuyết
BÍ TRUYỀN sự bí truyền
NHIỆT TRUYỀN ĐAO sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt
THỦ TRUYỀN giúp;giúp đỡ;làm giúp
い手 THỦ TRUYỀN THỦ Người giúp đỡ; trợ lý
THỦ TRUYỀN người giúp đỡ;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ
ビラ TUYÊN TRUYỀN truyền đơn
する TUYÊN TRUYỀN tuyên truyền; công khai
TUYÊN TRUYỀN sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai
NHÂN TRUYỀN Tin đồn; thông báo
電気 ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO Sự truyền điện
自叙 TỰ TỰ TRUYỀN tự truyện
聞き VĂN TRUYỀN tin đồn; lời đồn
直接 TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM sự truyền nhiễm trực tiếp
お手いさん THỦ TRUYỀN người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu
お手 THỦ TRUYỀN sự giúp đỡ
飛び石 PHI THẠCH TRUYỀN việc đi trên đá kê chân để băng qua
非同期送モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
言葉をえる NGÔN DIỆP TRUYỀN nhường lời
熱力をえる NHIỆT LỰC TRUYỀN truyền nhiệt
構造遺 CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ Gen cấu trúc
映像をえる ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN truyền hình
教義をえる GIÁO NGHĨA TRUYỀN truyền giáo
届け出染病 GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền
速やかにえる TỐC TRUYỀN bắn tin nhanh
大声で宣する ĐẠI THANH TUYÊN TRUYỀN rao
商品を宣する THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN rao hàng
1 | 2