Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 似TỰ
Hán

TỰ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN似る にる
  似る ひる
  にた
  • Giống như.
  • Con cháu, cùng nghĩa như chữ tự [嗣].
  • Hầu hạ.
  • Tựa như (lời nói chưa quyết hẳn).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
せる TỰ bắt chước;làm dáng;mô phỏng
たり寄ったり TỰ KÝ Tương tự như nhau; na ná như nhau
ている TỰ giống nhau
TỰ giống;in như;tựa
合い TỰ HỢP hợp;sự tương xứng; sự vừa;tương xứng; vừa
合いの二人 TỰ HỢP NHỊ NHÂN đẹp đôi
顔絵 TỰ NHAN HỘI tranh chân dung
顔画 TỰ NHAN HỌA Tranh vẽ chân dung
顔書き TỰ NHAN THƯ Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung
TỰ NHAN chân dung
通う TỰ THÔNG tương tự
合う TỰ HỢP hợp; tương xứng; vừa
TỰ giống như; giống như là
LOẠI TỰ sự tương tự; sự giống nhau;tương tự
TƯƠNG,TƯỚNG TỰ sự tương tự; sự giống nhau; giống nhau
CHÂN TỰ sự bắt chước; sự mô phỏng
CHÂN TỰ bắt chước; mô phỏng
KHÔNG,KHỐNG TỰ sự tình cờ giống nhau
手真 THỦ CHÂN TỰ ra hiệu bằng tay;sự ra hiệu bằng tay
人真 NHÂN CHÂN TỰ sự bắt chước
見本近品質 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
炒めたりたりする SAO TỰ xào nấu