Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 民DÂN
Hán

DÂN- Số nét: 05 - Bộ: NHẤT 一

ONミン
KUN たみ
  ひと
 
  • Người, dân, loài người thuộc ở dưới quyền chính trị gọi là "dân", như "quốc dân" 國民 dân nước.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
間貿易 DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân
間の DÂN GIAN dân lập
DÂN GIAN dân gian;thường dân; sự tư nhân; sự thuộc về dân; sự không chính thức;thuộc dân gian;tư nhân; của dân; không chính thức
DÂN TUYỂN dân tuyển
DÂN DAO ca dao;dân ca
DÂN THOẠI câu truyện dân gian
衆を騙す DÂN CHÚNG PHIẾN mỵ dân
DÂN CHÚNG dân chúng
DÂN NGHỆ thủ công mỹ nghệ dân tộc
DÂN SINH dân sinh
DÂN PHÁP dân luật (luật dân sự);luật dân sự
DÂN QUYỀN dân quyền
族音楽 DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC quốc nhạc
族自決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
族主義 DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
族の権益 DÂN TỘC QUYỀN ÍCH quyền lợi của nhân dân
族の権利 DÂN TỘC QUYỀN LỢI quyền lợi của nhân dân
DÂN TỘC dân tộc
宿 DÂN TÚC,TÚ nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân
即学 DÂN TỨC HỌC dân tộc học
即主義 DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA dân tộc chủ nghĩa
DÂN TỨC dân tộc
兵部隊 DÂN BINH BỘ ĐỘI bộ đội dân quân
DÂN BINH dân quân;dân vệ
DÂN TỤC dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian
DÂN NHÂN dân sự
事訴訟 DÂN SỰ TỐ TỤNG vụ kiện dân sự
事法 DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP luật dân sự
事法 DÂN SỰ PHÁP dân luật (luật dân sự)
事事件 DÂN SỰ SỰ KIỆN dân sự
主祝儀 DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI chủ nghĩa dân chủ
主社会党 DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ
主的 DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH tính dân chủ
主国 DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC nước dân chủ
主共和国 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa
主党全国委員会 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
主党 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ
主人共和国 DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân
主主義同盟 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH Liên minh Dân chủ
主主義 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ
DÂN CHỦ,TRÚ dân chủ; sự dân chủ
DÂN dân
PHI DÂN CHỦ,TRÚ sự phi dân chủ
条約 NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC Công ước liên quan đến người tị nạn
帰還 NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương
キャンプ NẠN,NAN DÂN trại tị nạn
NẠN,NAN DÂN người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn;tỷ nạn
文学 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
NÔNG DÂN dân cày;nông dân
BẦN DÂN NHAI khu nhà ổ chuột
BẦN DÂN QUẬT khu nhà ổ chuột
BẦN DÂN bần dân;dân nghèo;người nghèo
TỰ DÂN ĐẢNG đảng tự do dân chủ
THẦN DÂN thần dân
DI DÂN TỘC dị tộc
DI DÂN dân di cư; sự di dân
HUYỆN DÂN dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
ĐINH DÂN dân trong thị trấn; dân trong thành phố
HÁN DÂN TỘC hán tộc
NGƯ DÂN dân chài;dân đánh cá;ngu dân
THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
THỰC DÂN thực dân
地貿易 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
THỰC DÂN ĐỊA thuộc địa
THÔN DÂN dân làng;làng nước
NGU DÂN ngu dân
THỨ DÂN ĐÍCH thông thường; tự nhiên; bình thường
THỨ DÂN dân đen;dân thường;nhân dân
教育 BÌNH DÂN GIÁO DỤC bình dân học vụ
BÌNH DÂN bình dân
THỊ DÂN THUẾ thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố
を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
THỊ DÂN thị dân; dân thành phố
ĐẢO DÂN dân sống trên đảo
THỔ DÂN thổ dân
総生産 QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP
経済 QUỐC DÂN KINH TẾ kinh tế quốc dân
生活 QUỐC DÂN SINH HOẠT dân sinh
QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH tính dân tộc
宿舎 QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ nhà nghỉ của người dân
を欺く QUỐC DÂN KHI mỵ dân
の文化水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
QUỐC DÂN quốc dân; nhân dân;thứ dân
NGUYÊN DÂN thổ dân
CÔNG DÂN QUÁN tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
権を奪う CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT tước quyền công dân
CÔNG DÂN QUYỀN quyền công dân
TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ thuế cư trú;tiền thuế cư trú
を召集する TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP chiêu dân
TRÚ,TRỤ DÂN dân cư; người ở; người cư trú;hộ khẩu
軍隊 NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI quân đội nhân dân
警察 NHÂN DÂN CẢNH SÁT cánh sát nhân dân
状態 NHÂN DÂN TRẠNG THÁI dân tình
代表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
をなだめる NHÂN DÂN ru ngủ dân chúng
に奉仕する NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ phục vụ nhân dân
NHÂN DÂN nhân dân;thần dân;thứ dân
農耕 NÔNG CANH DÂN TỘC dân tộc làm nông
農漁 NÔNG NGƯ DÂN nông ngư dân
1 | 2