Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 両LƯỠNG
Hán

LƯỠNG- Số nét: 06 - Bộ: NHẤT 一

ONリョウ
KUN てる
  ふたつ
  もろ
  • Tục dùng như chữ 兩.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LƯỠNG THỊ hai người
LƯỠNG TRẮC hai bên
LƯỠNG ĐỘT hai mặt lồi
半地球 LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU lưỡng bán cầu
天秤 LƯỠNG THIÊN XỨNG cân bàn
LƯỠNG TÍNH,TÁNH lưỡng tính
性動物 LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT động vật lưỡng tính
LƯỠNG THỦ hai tay
手で支える LƯỠNG THỦ CHI bưng
LƯỠNG PHƯƠNG hai bên;hai hướng
LƯỠNG THẾ đổi tiền
LƯỠNG THẾ sự đổi tiền
替する LƯỠNG THẾ đổi tiền
LƯỠNG CỰC lưỡng cực
LƯỠNG NHÃN đôi mắt
LƯỠNG LẬP sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau
LƯỠNG ĐOAN hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu
LƯỠNG DỰC hai cánh
LƯỠNG GIẢ hai người
LƯỠNG THÂN Cha mẹ; bố mẹ
LƯỠNG THÂN bố mẹ;phụ mẫu;song thân;thân sinh
陛下 LƯỠNG BỆ HẠ vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu
LƯỠNG VIỆN hai nghị viện
LƯỠNG HÙNG hai vỹ nhân; hai anh hùng
LƯỠNG DIỆN hai mặt
管理局 XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý Phương tiện cơ giới
XA LƯỠNG xe cộ; phương tiện giao thông
水陸用戦車 THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA xe tăng lội nước