Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 暑THỬ
Hán

THỬ- Số nét: 12 - Bộ: NHẬT 日

ONショ
KUN暑い あつい
  • Nắng, nóng. Nguyễn Du [阮攸] : Tàn thử vị tiêu dung [殘暑未消融] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Khí nóng tàn vẫn chưa tan hết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THỬ nóng;nóng nực;nực
い季節 THỬ QUÝ TIẾT mùa nóng
THỬ sự nóng bức; oi bức; nóng bức
さにあたる THỬ say nắng
THỬ TRUNG giữa hè
苦しい THỬ KHỔ nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ
THỬ KHÍ cảm nắng
THỬ KHÍ cảm nắng;thời tiết nóng nực
中見舞い THỬ TRUNG KIẾN VŨ sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè
中見舞 THỬ TRUNG KIẾN VŨ thiệp thăm hỏi trong mùa hè
中伺い THỬ TRUNG TỶ,TỨ thực đơn mùa hè
ĐẠI THỬ ngày giữa mùa hè
KHỐC THỬ sự nóng kinh khủng; cái nóng như thiêu như đốt; nóng kinh khủng; nóng như thiêu như đốt
HÀN THỬ nóng và lạnh; đông hè
TÀN THỬ cái nóng còn sót lại của mùa hè
MÃNH THỬ người hung dữ
TỴ THỬ sự tránh nóng
する TỴ THỬ tránh nắng; tránh nắng
TỴ THỬ ĐỊA chỗ nghỉ mát;Khu nghỉ mát
TỴ THỬ KHÁCH khách đi nghỉ mát
蒸し CHƯNG THỬ hấp hơi;nóng nực; oi bức