Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 晴TÌNH
Hán

TÌNH- Số nét: 12 - Bộ: NHẬT 日

ONセイ
KUN晴れる はれる
  晴れ はれ
  晴れ- はれ-
  晴れ -ばれ
  晴らす はらす
  はる
  はれ
  • Tạnh, lúc không mưa gọi là tình.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
らす TÌNH làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân);xua đuổi đi; làm tan đi; xua tan
TÌNH trời nắng
れる TÌNH nắng;tạnh
TÌNH THIÊN tạnh ráo;trời quang đãng
TÌNH ĐÀM trời nắng và có mây
TÌNH TRƯỚC quần áo đi xem hội
雨計 TÌNH VŨ KẾ phong vũ biểu
KHOÁI TÌNH thời tiết đẹp
らす KIẾN TÌNH nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng
らし KHÍ TÌNH sự thanh thản; sự thư thái
THU TÌNH Tiết trời mùa thu quang đãng
THU TÌNH bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
しい TỐ TÌNH tuyệt vời; vĩ đại
らしい TỐ TÌNH tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi
らし KIẾN TÌNH tầm nhìn; phong cảnh
気がれする KHÍ TÌNH TÌNH mát lòng
日本 NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
日本 NHẬT BẢN TÌNH bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây