Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 肌CƠ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
肌骨 | CƠ XƯƠNG | da và xương |
肌身離さず | CƠ THÂN LY | bất ly thân |
肌身 | CƠ THÂN | Thân thể |
肌触り | CƠ XÚC | cảm giác qua da; sự tiếp xúc qua da;cảm giác tiếp xúc ban đầu |
肌色 | CƠ SẮC | sắc tố da |
肌着 | CƠ TRƯỚC | quần áo lót |
肌寒い | CƠ HÀN | cảm giác lạnh;Lạnh lẽo |
肌 | CƠ | bề mặt;da; da dẻ |
鳥肌 | ĐIỂU CƠ | da gà |
地肌 | ĐỊA CƠ | da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất |
人肌 | NHÂN CƠ | Da; sức nóng thân thể |
ざらざらな(肌が) | CƠ | xù xì; sần sùi; nhám |