Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 朗LÃNG
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朗読する | LÃNG ĐỘC | đọc thành tiếng; ngâm (thơ) |
朗読 | LÃNG ĐỘC | sự ngâm (thơ) |
朗詠 | LÃNG VỊNH | sự ngâm vịnh (thơ) |
朗朗 | LÃNG LÃNG | kêu; vang (âm thanh);sự kêu vang |
朗報 | LÃNG BÁO | tin tức tốt lành |
朗らか | LÃNG | sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng;vui vẻ; sung sướng;sự hoan hỉ; sự hân hoan; sự vui mừng; sự phấn khởi |
明朗 | MINH LÃNG | rõ ràng; sáng sủa;vui tươi; vui vẻ;sự rõ ràng; sự sáng sủa;sự vui tươi; sự vui vẻ |