Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 肺PHẾ
Hán

PHẾ- Số nét: 09 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONハイ
  • Phổi, ở hai bên ngực, bên tả hai lá, bên hữu ba lá. Nay gọi tấm lòng là phế phủ 肺腑.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHẾ DIỆP lá phổi
PHẾ TẠNG buồng phổi;phổi
PHẾ CAN sâu thẳm trái tim
結核 PHẾ KẾT HẠCH lao phổi
PHẾ NHAM bệnh ung thư phổi;Ung thư phổi
病病み PHẾ BỆNH,BỊNH BỆNH,BỊNH Bệnh nhân lao phổi
PHẾ BỆNH,BỊNH bệnh kiết lỵ;bệnh lao phổi;lao phổi; bệnh phổi
炎急性 PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH viêm phổi cấp
PHẾ VIÊM bệnh sưng phổi; viêm phổi
活量 PHẾ HOẠT LƯỢNG sức chứa của phổi
水腫 PHẾ THỦY THŨNG,TRŨNG bệnh sưng phổi
PHẾ TIÊM Đỉnh phổi (y)
がん PHẾ ung thư phổi
PHẾ phổi
人工心 NHÂN CÔNG TÂM PHẾ Tim phổi nhân tạo