Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 朝TRIỀU,TRIỆU
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朝晩 | TRIỀU,TRIỆU VĂN | buổi sáng và buổi tối;sớm tối |
朝恩 | TRIỀU,TRIỆU ÂN | ơn huệ triều đình |
朝憲 | TRIỀU,TRIỆU HIẾN | hiến pháp |
朝政 | TRIỀU,TRIỆU CHÍNH,CHÁNH | triều chính |
朝敵 | TRIỀU,TRIỆU ĐỊCH | kẻ phản bội triều đình |
朝日 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT | nắng sáng |
朝日影 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH | Tia nắng ban mai |
朝早く | TRIỀU,TRIỆU TẢO | ban sớm;sáng sớm |
朝明け | TRIỀU,TRIỆU MINH | Trời hửng sáng; lúc rạng đông |
朝御飯 | TRIỀU,TRIỆU NGỰ PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung);cơm sáng |
朝曇り | TRIỀU,TRIỆU ĐÀM | buổi sáng nhiều mây |
朝湯 | TRIỀU,TRIỆU THANG | Tắm vào buổi sáng |
朝潮 | TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO | Thủy triều buổi sáng |
朝焼け | TRIỀU,TRIỆU THIÊU | Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh |
朝礼 | TRIỀU,TRIỆU LỄ | lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) |
朝稽古 | TRIỀU,TRIỆU KÊ,KHỂ CỔ | Thể dục buổi sáng |
朝立ち | TRIỀU,TRIỆU LẬP | Khởi hành vào lúc sáng sớm |
朝刊 | TRIỀU,TRIỆU SAN | báo ra buổi sáng |
朝 | TRIỀU,TRIỆU | ban sáng;buổi sáng;sáng |
朝ご飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | bữa sáng; cơm sáng (nói chung) |
朝っぱら | TRIỀU,TRIỆU | Sáng sớm tinh mơ |
朝と夜 | TRIỀU,TRIỆU DẠ | khuya sớm |
朝な朝な | TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRIỆU | Mỗi buổi sáng |
朝に | TRIỀU,TRIỆU | ban sớm |
朝会 | TRIỀU,TRIỆU HỘI | sự họp sáng (trường học) |
朝凪 | TRIỀU,TRIỆU xxx | lúc lặng gió trên biển buổi sáng |
朝臣 | TRIỀU,TRIỆU THẦN | triều thần; cận thần |
朝参り | TRIỀU,TRIỆU THAM | Viếng chùa vào sáng sớm |
朝家 | TRIỀU,TRIỆU GIA | hoàng gia |
朝寝 | TRIỀU,TRIỆU TẨM | Ngủ muộn vào buổi sáng |
朝寝坊 | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
朝寝坊する | TRIỀU,TRIỆU TẨM PHƯỜNG | dậy muộn (vào buổi sáng) |
朝帰り | TRIỀU,TRIỆU QUY | ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng |
朝廷 | TRIỀU,TRIỆU ĐÌNH | triều đình |
朝見 | TRIỀU,TRIỆU KIẾN | việc triều kiến |
朝鮮語 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NGỮ | tiếng Triều tiên |
朝鮮民主主義人民共和国 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |
朝鮮朝顔の一種 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN TRIỀU,TRIỆU NHAN NHẤT CHỦNG | cà độc dược |
朝鮮戦争 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH | chiến tranh Triều Tiên |
朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
朝鮮半島 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO | Bán đảo Triều tiên |
朝鮮人参 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN THAM | Cây nhân sâm |
朝鮮人 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN NHÂN | người Triều tiên |
朝鮮 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN | cao ly;đại hàn;Triều Tiên |
朝餉 | TRIỀU,TRIỆU HƯỚNG | Bữa ăn sáng |
朝飯前 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN TIỀN | Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong |
朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | cơm sáng |
朝飯 | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | Bữa ăn sáng; bữa sáng; ăn sáng |
朝食 | TRIỀU,TRIỆU THỰC | bữa ăn sáng |
朝風 | TRIỀU,TRIỆU PHONG | Gió thổi vào buổi sáng |
朝議 | TRIỀU,TRIỆU NGHỊ | hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) |
朝貢 | TRIỀU,TRIỆU CỐNG | sự triều cống |
朝賀 | TRIỀU,TRIỆU HẠ | lời chúc năm mới tới nhà vua |
朝起き | TRIỀU,TRIỆU KHỞI | Thức dậy sớm |
朝酒 | TRIỀU,TRIỆU TỬU | Việc uống rượu vào buổi sáng; rượu uống vào buổi sáng |
朝間 | TRIỀU,TRIỆU GIAN | ban sáng;ban sớm;suốt buổi sáng |
朝霧 | TRIỀU,TRIỆU VỤ | sương (mù) |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | sương mai;sương sớm |
朝露 | TRIỀU,TRIỆU LỘ | Sương buổi sáng;sương mai |
朝靄 | TRIỀU,TRIỆU ẢI | sương mù buổi sáng |
朝顔 | TRIỀU,TRIỆU NHAN | bìm bìm |
朝風呂 | TRIỀU,TRIỆU PHONG LỮ,LÃ | Việc tắm vào buổi sáng |
天朝 | THIÊN TRIỀU,TRIỆU | Thiên triều |
北朝鮮 | BẮC TRIỀU,TRIỆU TIÊN | Bắc Triều Tiên |
南朝 | NAM TRIỀU,TRIỆU | Nam triều |
唐朝 | ĐƯỜNG TRIỀU,TRIỆU | triều nhà Đường |
今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | hồi sáng;sáng hôm nay;sáng nay |
入朝 | NHẬP TRIỀU,TRIỆU | việc đến của sứ giả nước khác tới triều đình Nhật |
元朝 | NGUYÊN TRIỀU,TRIỆU | sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết |
今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | sáng nay |
翌朝 | DỰC TRIỀU,TRIỆU | sáng hôm sau |
日朝 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU | Nhật Bản và Triều Tiên |
日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Triều Tiên |
早朝 | TẢO TRIỀU,TRIỆU | sáng sớm;tinh sương |
明朝 | MINH TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |
毎朝 | MỖI TRIỀU,TRIỆU | hàng sáng; mỗi sáng |
王朝を興す | VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG | hưng quốc |
翌朝 | DỰC TRIỀU,TRIỆU | sáng hôm sau |
平安朝 | BÌNH AN,YÊN TRIỀU,TRIỆU | thời kì heian |
南北朝時代 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南北朝 | NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU | Thời kỳ Nam Bắc Triều |
漢王朝 | HÁN VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU | triều đại Hán; triều nhà Hán |
明日の朝 | MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU | sáng mai |