Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 悲BI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
悲哀 | BI AI | phiền muộn;sự đau thương |
悲壮 | BI TRÁNG | bi tráng; oanh liệt |
悲報 | BI BÁO | tin buồn |
悲嘆する | BI THÁN | đớn đau;ưu phiền |
悲嘆 | BI THÁN | bi sầu;buồn bã;điêu tàn;phiền;phiền muộn;phiền não |
悲喜劇 | BI HỈ,HI KỊCH | bi hài kịch |
悲喜交交 | BI HỈ,HI GIAO GIAO | Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau |
悲喜こもごも | BI HỈ,HI | vừa cay đắng vừa ngọt ngào |
悲喜 | BI HỈ,HI | bi hoan |
悲哀を感じる | BI AI CẢM | xót thương |
悲恋 | BI LUYẾN | tình yêu mù quáng |
悲劇的事件 | BI KỊCH ĐÍCH SỰ KIỆN | vụ bi kịch |
悲劇的 | BI KỊCH ĐÍCH | bi đát;Bi kịch |
悲劇 | BI KỊCH | bi kịch;tấn bi kịch;thảm kịch |
悲傷 | BI THƯƠNG | bi thương;Sự đau buồn; sự bi thường |
悲しむ | BI | bi ai; bi thống; thương tâm;bi cảm;đăm đăm;đau đớn;lo buồn;lo phiền;phát sầu;than khóc;thương tình |
悲しみ | BI | bi ai;sầu;sự buồn thương; sự bi thương; sự bi ai; sự đau thương;ưu |
悲しませる | BI | bùi ngùi;phiền lòng |
悲しい | BI | buồn;buồn bã;đa sầu;đăm đăm;phiền não;rầu;rầu rĩ;thương xót; bi thương; đau xót |
悲惨 | BI THẢM | bi thảm;sự bi thảm |
悲鳴 | BI MINH | tiếng kêu gào; tiếng la hét; tiếng la hét inh tai |
悲話 | BI THOẠI | câu chuyện buồn; bi kịch |
悲観論者 | BI QUAN LUẬN GIẢ | Kẻ bi quan |
悲観論 | BI QUAN LUẬN | Tính bi quan |
悲観的 | BI QUAN ĐÍCH | bi quan;mang tính bi quan |
悲観する | BI QUAN | nản lòng |
悲観 | BI QUAN | bi quan; sự bi quan |
悲痛な | BI THỐNG | buồn thiu |
悲痛 | BI THỐNG | đau buồn;đau thương |
悲歌 | BI CA | bi ca;Thơ sầu; bài hát buồn; giai điệu buồn bã |
悲曲 | BI KHÚC | Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc |
悲憤 | BI PHẪN | Sự căm phẫn; sự phẫn uất; sự bi phẫn |
悲愴 | BI SẢNG | sự bi thương; sự buồn rầu;bi thương; buồn rầu |
悲愁 | BI SẦU | Sự đau buồn |
悲惨な光景 | BI THẢM QUANG CẢNH | thảm cảnh |
悲惨な | BI THẢM | bần thần;bi thảm;buồn thảm;thảm khốc;thê thảm |
慈悲 | TỪ BI | sự từ bi; lòng tốt; lòng khoan dung; lòng nhân từ |
非常に悲しい | PHI THƯỜNG BI | buồn tênh |