Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 輩BỐI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
輩出 | BỐI XUẤT | sự nảy nở |
後輩 | HẬU BỐI | người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh |
年輩者 | NIÊN BỐI GIẢ | bậc tiền bối |
年輩者 | NIÊN BỐI GIẢ | cao niên |
年輩 | NIÊN BỐI | có tuổi; người già;trung niên |
先輩 | TIÊN BỐI | tiền bối; người đi trước |
父と同じ年輩者 | PHỤ ĐỒNG NIÊN BỐI GIẢ | cha chú |