Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 来LAI
Hán

LAI- Số nét: 07 - Bộ: PHIỆT ノ

ONライ, タイ
KUN来る くる
  来る きたる
  来す きたす
  来たす きたす
  来たる きたる
 
 
  くり
  くる
  ごろ
 


Từ hánÂm hán việtNghĩa
LAI KHÁCH khách
LAI NHẬT Đến Nhật bản;ngày hôm sau
LAI NGUYỆT tháng sau
LAI TẬP sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; sự tấn công
LAI PHỎNG,PHÓNG sự đến thăm
訪する LAI PHỎNG,PHÓNG đến thăm
LAI TÂN khách; khách mời
LAI CHU tuần lễ sau;tuần sau
LAI NIÊN năm sau;năm tới;sang năm
客芳名録 LAI KHÁCH PHƯƠNG DANH LỤC số ghi của khách
LAI THẾ kiếp sau;lai sinh;suối vàng
る日もる日も LAI NHẬT LAI NHẬT mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng;ngay lại ngay; ngày qua ngày; hàng ngày
る日 LAI NHẬT ngày hôm sau; hôm sau
る年 LAI NIÊN năm tới
LAI đến;tới
LAI đến
LAI gây nên; gây ra; làm xảy ra
LAI sự tới
XUẤT LAI SỰ sự kiện
NGOẠI LAI ngoại lai
XUẤT LAI TRỊ giá bán
XUẤT LAI TÂM Sự bốc đồng
XUẤT LAI TINH Người mới phất; kẻ mới nổi
映え XUẤT LAI ẢNH,ÁNH Kết quả; thành phẩm
XUẤT LAI THU mùa thu trong mùa gặt
XUẤT LAI CAO sản lượng
高仕事 XUẤT LAI CAO SĨ,SỸ SỰ công việc khoán theo sản phẩm
高払い XUẤT LAI CAO PHẤT sự thanh toán theo khoán sản phẩm
ĐÁO LAI đến; sự đến
KHỨ,KHỦ LAI sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn
CỔ LAI tử biệt;Từ thời xa xưa; từ cổ xưa
INH,TÒNG LAI cho đến giờ; cho tới nay;từ trước;từ trước đến giờ
上がる XUẤT LAI THƯỢNG được hoàn thành; làm xong
上がり XUẤT LAI THƯỢNG sự hoàn thành; việc làm xong
る限り早期 XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ Càng sớm càng tốt
る限り XUẤT LAI HẠN trong giới hạn có thể
るだけ XUẤT LAI sự cố gắng hết sức; trong khả năng có thể làm được
XUẤT LAI có thể;có thể làm được;đạt;được
ません XUẤT LAI không thể
ない XUẤT LAI không thể
ちゃった結婚 XUẤT LAI KẾT HÔN sự kết hôn do có bầu
TÁI LAI CHU tuần sau nữa
TÁI LAI NGUYỆT tháng sau nữa
TÁI LAI NIÊN năm sau nữa; hai năm nữa
NHẬP LAI Sự viếng thăm; sự đến thăm
NGOẠI LAI GIẢ Người lạ mặt; người nước ngoài
LAI CHU tuần sau nữa
DĨ LAI kể từ đó; từ đó; sau đó
BẠC LAI PHẨM hàng nhập khẩu
BẠC LAI nhập khẩu;sự nhập khẩu; sự ngoại lai
する DO LAI khởi đầu; bắt nguồn từ
DO LAI nòi giống; nguồn
する ĐỘ LAI du nhập; nhập khẩu;thăm viếng
ĐỘ LAI sự du nhập; sự nhập khẩu;sự thăm viếng
BẢN LAI sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu
VỊ,MÙI LAI đời sau;tương lai (thường chỉ thời gian); thời tương lai (trong chia động từ); tương lai;vị lai
NGUYÊN LAI từ trước đến nay; vốn dĩ
NGỰ LAI QUANG mặt trời mọc
VÃNG LAI sự đi lại; sự giao thông
売買 TƯƠNG,TƯỚNG LAI MẠI MÃI bán kỳ hạn
の世代 TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI hậu bối
TƯƠNG,TƯỚNG LAI đời sau;mai sau;ngày sau;tương lai
GIA LAI gia nhân; gia lại; người hầu; người ở
NHƯ LAI Như lai
NGOẠI LAI NGỮ tiếng ngoại lai;từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn
患者 NGOẠI LAI HOẠN GIẢ bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
行き HÀNH,HÀNG LAI đi đi lại lại; đi lại
行きする HÀNH,HÀNG LAI đi đi lại lại;đi lại (giao thiệp)
遅く TRÌ LAI đến chậm;đến muộn
まだ出ません XUẤT LAI chưa được
あれ以 DĨ LAI từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó
ぴんと LAI nhận biết qua trực giác
それ以 DĨ LAI từ lúc đó; từ đó trở đi; từ sau đó
釈迦如 THÍCH GIÀ,CA NHƯ LAI phật thích ca
やって LAI đến
持って TRÌ LAI mang đến
連れて LIÊN LAI đưa đến; dắt đến
遅れて TRÌ LAI đến chậm;đến muộn
仕事が出 SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI công việc đã làm xong
びんびん LAI làm cương lên; cứng lên
行ったりたりする HÀNH,HÀNG LAI đi đi lại lại
その時以 THỜI DĨ LAI từ đó