Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 卵NOÃN
Hán

NOÃN- Số nét: 07 - Bộ: PHIỆT ノ

ONラン
KUN たまご
  • Cái trứng. Như nguy như lũy noãn 危如累卵 nguy như trứng xếp chồng, thế như noãn thạch 勢如卵石 thế như trứng với đá. Nghĩa là cứng mềm không chịu nổi nhau vậy. Nuôi nấng cũng gọi là noãn dực 卵翼 nghĩa là như chim ấp trứng vậy.
  • Cái hạt dái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NOÃN trứng; quả trứng
の殻 NOÃN XÁC vỏ trứng
NOÃN SÁO buồng trứng;buồng trứng [động vật học];noãn sào
巣癌 NOÃN SÁO NHAM bệnh ung thư buồng trứng
NOÃN QUẢN vòi trứng [giải phẫu]
焼き NOÃN THIÊU chả trứng
形の NOÃN HÌNH bầu dục
NOÃN HÌNH hình trứng
NOÃN HÌNH hình trứng
性双生児 NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI Sinh đôi khác trứng
KÊ NOÃN trứng gà
PHU NOÃN KHÍ Lò ấp trứng
SINH NOÃN Trứng tươi; trứng sống
SẢN NOÃN sự đẻ trứng; đẻ trứng
NGƯ NOÃN trứng cá
掻き xxx NOÃN CHẤP xúp trứng; súp trứng
半熟 BÁN THỤC NOÃN trứng lòng đào