Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 教GIÁO
Hán

GIÁO- Số nét: 11 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ONキョウ
KUN教える おしえる
  教わる おそわる
  のり
  ひさ
  • Cũng như chữ giáo 敎.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
養する GIÁO DƯỠNG có học
養がある GIÁO DƯỠNG lễ nghĩa
GIÁO DƯỠNG sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
GIÁO DỤ giáo viên
訓する GIÁO HUẤN chỉ bảo
GIÁO HUẤN châm ngôn;lời giáo huấn; bài học
育部 GIÁO DỤC BỘ bộ học
育費用の返済 GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo
育課程 GIÁO DỤC KHÓA TRÌNH giáo trình
育訓練省 GIÁO DỤC HUẤN LUYỆN TỈNH Bộ giáo dục và đào tạo
育省 GIÁO DỤC TỈNH bộ học
育機関 GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN học đường
育家 GIÁO DỤC GIA nhà giáo
育学 GIÁO DỤC HỌC giáo học
育基金の会 GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI quỹ giáo dục
育団 GIÁO DỤC ĐOÀN đoàn giáo dục
育制度 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
育を助成する GIÁO DỤC TRỢ THÀNH khuyến học
育とメディア連絡センター GIÁO DỤC LIÊN LẠC Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin
育する GIÁO DỤC có học;dạy học;giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy
GIÁO DỤC giáo dục;sự giáo dục; sự dạy dỗ; giáo dục; dạy dỗ; sự đào tạo; đào tạo; dạy
義を伝える GIÁO NGHĨA TRUYỀN truyền giáo
義に従う GIÁO NGHĨA INH,TÒNG theo đạo
GIÁO NGHĨA giáo lý
GIÁO LUYỆN mũi khoan; máy khoan;tập luyện; thực tập
科書 GIÁO KHOA THƯ giáo trình; sách giáo khoa
示する GIÁO THỊ chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy
GIÁO THỊ chỉ giáo; hướng dẫn; giảng dạy
GIÁO LÝ đạo;giáo lý
条主義 GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA giáo điều
GIÁO TÀI tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
GIÁO THỤ,THỌ giảng viên;giáo sư;giáo thụ;sự giáo dục; giáo dục; giảng dạy
GIÁO ĐỒ tín đồ; con chiên ngoan đạo
師をする GIÁO SƯ làm thầy
GIÁO SƯ giáo sư;giáo viên; giảng viên;ông giáo;ông thầy;thầy;tiên sinh
導する GIÁO ĐAO khuyến dụ
GIÁO ĐAO giảng dụ
GIÁO THẤT buồng học;phòng học; lớp học
GIÁO ĐÀN đàn
GIÁO TOA chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
GIÁO VIÊN giáo học;giáo viên
化を始める GIÁO HÓA THỦY khai tâm
化する GIÁO HÓA huấn dụ
GIÁO HÓA giáo hóa;giáo khoa
GIÁO VỤ giáo vụ
GIÁO ĐIỂN pháp tạng
GIÁO HỘI giáo đường; nhà thờ
わる GIÁO được dạy
え方 GIÁO PHƯƠNG cách dạy dỗ; cách giảng dạy
える GIÁO chỉ dẫn;chỉ dạy;dạy dỗ; chỉ bảo; dạy;giảng dậy;huấn dụ;kể; chỉ; nói
えにくい GIÁO khó dạy
GIÁO lời dạy dỗ; lời chỉ dẫn
TÀ GIÁO dị giáo;tà giáo
ĐẠO GIÁO đạo Lão;lão giáo
調 ĐIỀU GIÁO SƯ người dạy thú
調 ĐIỀU GIÁO sự huấn luyện (thú)
THUYẾT GIÁO sự thuyết giáo
BỐI GIÁO GIẢ Người bội tín; người bỏ đạo
BỐI GIÁO sự ly khai; sự bỏ đạo; sự bỏ Đảng
THÀNH GIÁO thánh đạo
DỊ GIÁO dị giáo; giáo phái khác;ngoại đạo;tà giáo
VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG đểu giả
育の VÔ,MÔ GIÁO DỤC dốt nát
VÔ,MÔ GIÁO DỤC vô học
TUẪN GIÁO GIẢ kẻ chết vì đạo; kẻ tuẫn đạo
CỰU GIÁO đạo Thiên Chúa
NHẬT GIÁO TỔ Hiệp hội cán bộ giáo dục Nhật Bản
TÂN GIÁO đạo tin lành;tân giáo
TỰ GIÁO VIÊN cô giáo
する BỐ GIÁO truyền giáo
BỐ GIÁO sự truyền giáo
TUYÊN GIÁO SƯ mục sư;người truyền giáo
TUYÊN GIÁO tuyên giáo
改革 TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH cuộc cải cách tôn giáo
TÔN,TÔNG GIÁO GIA đạo sĩ
TÔN,TÔNG GIÁO DANH pháp danh
の旗 TÔN,TÔNG GIÁO KỲ phướn
TÔN,TÔNG GIÁO đạo;đạo giáo;tôn giáo
QUỐC GIÁO quốc giáo
HỒI GIÁO ĐỒ Tín đồ hồi giáo
寺院 HỒI GIÁO TỰ VIỆN Nhà thờ hồi giáo
HỒI GIÁO QUỐC nước hồi giáo
する HỒI GIÁO hồi giáo
HỒI GIÁO đạo Hồi
TƯ,TY GIÁO đức cha
TRỢ GIÁO THỤ,THỌ sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng;trợ giáo
CÔNG GIÁO DỤC giáo dục công; giáo dục công lập
CÔNG GIÁO HỘI Nhà thờ công giáo (la mã)
CÔNG GIÁO Đạo thiên chúa; công giáo
学者の行為一門 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI NHẤT MÔN nho môn
学者の行為 NHO GIÁO HỌC GIẢ HÀNH,HÀNG VI nho hạnh
学者の伝統 NHO GIÁO HỌC GIẢ TRUYỀN THỐNG nho phong
学者 NHO GIÁO HỌC GIẢ nho gia;nho giáo
学制 NHO GIÁO HỌC CHẾ nho sinh
NHO GIÁO cung cầu;đạo khổng; khổng giáo; nho giáo
概論 PHẬT GIÁO KHÁI LUẬN pháp môn
救援センター PHẬT GIÁO CỨU VIÊN,VIỆN Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật
PHẬT GIÁO ĐỒ tín đồ phật giáo
を広める PHẬT GIÁO QUẢNG truyền bá Phật giáo
の旗 PHẬT GIÁO KỲ phướn
1 | 2