Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 敷PHU
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
敷金 | PHU KIM | tiền bảo đảm; tiền ký quỹ;tiền cọc |
敷設 | PHU THIẾT | sự xây dựng (đường xá) |
敷布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
敷居 | PHU CƯ | ngưỡng cửa |
敷地 | PHU ĐỊA | nền đất; đất xây dựng; mặt bằng |
敷く | PHU | trải; lát; đệm; lắp đặt |
敷き布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
荷敷 | HÀ PHU | chèn lót |
下敷 | HẠ PHU | vật dùng để trải phía dưới; tấm kê phía dưới giấy viết; giấy kê dưới để can lên trên |
下敷き | HẠ PHU | dựng;sự bị trải xuống phía dưới vật khác |
中敷き | TRUNG PHU | lớp trung gian |
倉敷 | THƯƠNG PHU | sự lưu kho; lưu kho |
倉敷料 | THƯƠNG PHU LIỆU | phí lưu kho |
屋敷 | ỐC PHU | dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở |
座敷 | TỌA PHU | phòng khách |
戸の敷居 | HỘ PHU CƯ | ngưỡng cửa |
風呂敷 | PHONG LỮ,LÃ PHU | áo choàng (khi tắm xong) |
天井桟敷 | THIÊN TỈNH SẠN PHU | Phòng triển lãm tranh |
武家屋敷 | VŨ,VÕ GIA ỐC PHU | Dinh thự samurai |
煉瓦を敷く | LUYỆN NGÕA PHU | lát gạch |
船の荷敷 | THUYỀN HÀ PHU | chèn lót tàu |
ござを敷く | PHU | trải chiếu |
お化け屋敷 | HÓA ỐC PHU | căn nhà ma |