Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 敷PHU
Hán

PHU- Số nét: 15 - Bộ: PHỘC 攴、夂

ON
KUN敷く しく
  敷き -しき
  しき
  にゅう
  • Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả.
  • Dắp, rịt. Như phu dược 敷藥 rịt thuốc.
  • Dầy đủ. Như bất phu 不敷 không đủ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHU KIM tiền bảo đảm; tiền ký quỹ;tiền cọc
PHU THIẾT sự xây dựng (đường xá)
布団 PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
PHU CƯ ngưỡng cửa
PHU ĐỊA nền đất; đất xây dựng; mặt bằng
PHU trải; lát; đệm; lắp đặt
き布団 PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
HÀ PHU chèn lót
HẠ PHU vật dùng để trải phía dưới; tấm kê phía dưới giấy viết; giấy kê dưới để can lên trên
HẠ PHU dựng;sự bị trải xuống phía dưới vật khác
TRUNG PHU lớp trung gian
THƯƠNG PHU sự lưu kho; lưu kho
THƯƠNG PHU LIỆU phí lưu kho
ỐC PHU dinh cơ;lâu đài; khu nhà ở
TỌA PHU phòng khách
戸の HỘ PHU CƯ ngưỡng cửa
風呂 PHONG LỮ,LÃ PHU áo choàng (khi tắm xong)
天井桟 THIÊN TỈNH SẠN PHU Phòng triển lãm tranh
武家屋 VŨ,VÕ GIA ỐC PHU Dinh thự samurai
煉瓦を LUYỆN NGÕA PHU lát gạch
船の荷 THUYỀN HÀ PHU chèn lót tàu
ござを PHU trải chiếu
お化け屋 HÓA ỐC PHU căn nhà ma