Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
陪BỐI
‹
■
▶
›
✕
Hán
BỐI- Số nét: 11 - Bộ: PHỤ 阝、阜
ON
バイ
Bạn, tiếp giúp. Như "phụng bồi" 奉陪 kính tiếp, "bồi khách" 陪客 tiếp khách, v.v.
Chức phụ, phàm chức sự gì có chánh có phó thì chức phó gọi là "bồi", nghĩa là chức phụ thêm, khi nào chức chánh khuyết thì bổ vào vậy.
Hai lần, bầy tôi vua chư hầu đối với Thiên tử tự xưng là "bồi thần" 陪臣, nghĩa là bầy tôi của kẻ bầy tôi.
Đền trả. Như "bồi thường" 賠償. Có khi viết 賠.
Tăng thêm.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
陪
食
BỐI THỰC
sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn
陪
席する
BỐI TỊCH
làm phụ tá
陪
席
BỐI TỊCH
phụ tá
陪
審団
BỐI THẨM ĐOÀN
bồi thẩm đoàn
陪
審員
BỐI THẨM VIÊN
Bồi thẩm; giám khảo
陪
審
BỐI THẨM
hội thẩm