Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 陀ĐÀ
Hán

ĐÀ- Số nét: 08 - Bộ: PHỤ 阝、阜

ONタ, ダ, イ, チ, ジ
KUN陀しい けわしい
  ななめ
  • Chỗ đất gập ghềnh. Có khi viết là ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
の精神 PHẬT ĐÀ TINH THẦN phật tâm
PHẬT ĐÀ Phật thích ca; Phật Đà
PHẬT ĐÀ phật;Phật thích ca; Phật Đà
ĐÀ PHẬT sự tự giết chết; sự tự hủy hoại mình
南無阿弥 NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT Nam mô a di đà phật