Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陽DƯƠNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陽気 | DƯƠNG KHÍ | thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái;tiết trời |
陽極 | DƯƠNG CỰC | cực dương;dương cực |
陽暦 | DƯƠNG LỊCH | dương lịch |
陽性 | DƯƠNG TÍNH,TÁNH | dương tính |
陽当り | DƯƠNG ĐƯƠNG | nơi mặt trời chiếu thẳng |
陽子 | DƯƠNG TỬ,TÝ | hạt proton |
陽光 | DƯƠNG QUANG | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
陽 | DƯƠNG | mặt trời; ánh sáng mặt trời |
陽気な | DƯƠNG KHÍ | vui nhộn |
紫陽花 | TỬ DƯƠNG HOA | Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử |
太陽 | THÁI DƯƠNG | biển cả;thái dương; mặt trời |
太陽が出る | THÁI DƯƠNG XUẤT | mặt trời mọc |
太陽が沈む | THÁI DƯƠNG TRẦM | mặt trời lặn |
太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |
太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
太陽暦 | THÁI DƯƠNG LỊCH | lịch mặt trời |
太陽系 | THÁI DƯƠNG HỆ | Hệ Mặt Trời |
斜陽 | TÀ DƯƠNG | mặt trời về chiều |
陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm dương |
陰陽 | ÂM DƯƠNG | âm và dương; âm dương |
陰陽道 | ÂM DƯƠNG ĐẠO | thuyết âm dương |
半陰陽 | BÁN ÂM DƯƠNG | Lưỡng tính |
木洩れ陽 | MỘC DUỆ,TIẾT DƯƠNG | Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
アモルファス太陽電池 | THÁI DƯƠNG ĐIỆN TRÌ | pin mặt trời không định hình |