Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 際TẾ
| ||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
際限 | TẾ HẠN | giới hạn; sự giới hạn |
際立つ | TẾ LẬP | nổi bật |
際 | TẾ | dịp này; lần này |
際 | TẾ | rìa; gờ; bờ; ven |
間際 | GIAN TẾ | ngay trước khi; lúc sắp sửa |
窓際の席 | SONG TẾ TỊCH | chỗ ngồi bên cửa sổ |
窓際 | SONG TẾ | nơi cửa sổ; bên cửa sổ |
水際 | THỦY TẾ | bờ biển; mép nước; biên giới |
手際良く | THỦ TẾ LƯƠNG | khả năng giải quyết tốt công việc |
手際 | THỦ TẾ | phương pháp; khả năng giải quyết công việc;tài nghệ; bản năng |
寝際 | TẨM TẾ | Lúc vừa chợp mắt |
実際見本 | THỰC TẾ KIẾN BẢN | mẫu thực tế |
実際引き渡し | THỰC TẾ DẪN ĐỘ | giao thực tế |
実際取引価格 | THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH | giá thực |
実際価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | giá thực tế |
実際価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực tế |
実際の状況 | THỰC TẾ TRẠNG HUỐNG | tình hình thực tế |
実際の価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | thực giá |
実際の価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực chất |
実際に | THỰC TẾ | thật là |
実際 | THỰC TẾ | chân chính;sự thực;thật;thực tế |
天際 | THIÊN TẾ | Chân trời |
国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
国際開発省 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH | Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発庁 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH | Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発局 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC | Cơ quan Phát triển Quốc tế |
国際開発協会 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI | hiệp hội phát triển quốc tế |
国際金融会社 | QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ | công ty tài chính quốc tế |
国際連合憲章 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG | hiến chương liên hiệp quốc |
国際連合 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP | Liên Hiệp Quốc |
国際通貨基金 | QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM | quỹ tiền tệ quốc tế |
国際農業研究協議グループ | QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ | Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế |
国際貿易裁判所 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Thương mại Quốc tế |
国際貿易促進委員会 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế |
国際貿易 | QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quốc tế |
国際語 | QUỐC TẾ NGỮ | quốc tế ngữ |
国際見本市展覧会協会 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ TRIỂN LÃM HỘI HIỆP HỘI | hiệp hội hội chợ và triễn lãm quốc tế |
国際見本市 | QUỐC TẾ KIẾN BẢN THỊ | hội chợ quốc tế |
国際見市連合 | QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP | liên đoàn hội chợ quốc tế |
国際船主協会 | QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI | hiệp hội chủ tàu quốc tế |
国際線 | QUỐC TẾ TUYẾN | tuyến bay nước ngoài; đường bay quốc tế |
国際経済商学学生協会 | QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI | Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
国際経済協力銀行 | QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế |
国際監視委員会 | QUỐC TẾ GIÁM THỊ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban giám sát quốc tế |
国際的 | QUỐC TẾ ĐÍCH | mang tính quốc tế |
国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
国際現金 | QUỐC TẾ HIỆN KIM | phương tiện thanh toán tiền mặt quốc tế |
国際演劇評論家協会 | QUỐC TẾ DIỄN KỊCH BÌNH LUẬN GIA HIỆP HỘI | Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc tế |
国際法 | QUỐC TẾ PHÁP | luật quốc tế |
国際決済銀行 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Thanh toán Quốc tế |
国際決済 | QUỐC TẾ QUYẾT TẾ | thanh toán quốc tế |
国際標準品目表 | QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU | danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế |
国際条約 | QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC | điều ước quốc tế |
国際援助委員会 | QUỐC TẾ VIÊN,VIỆN TRỢ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Hợp tác Phát triển |
国際投資銀行 | QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đầu tư quốc tế |
国際情勢 | QUỐC TẾ TÌNH THẾ | tình hình quốc tế |
国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
国際市場価格 | QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá quốc tê;giá thị trường quốc tế |
国際市場 | QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG | thị trường quốc tế |
国際売買規則 | QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC | quy tắc mua bán quốc tế |
国際均衡 | QUỐC TẾ QUÂN HOÀNH,HÀNH | cán cân thanh toán quốc tế |
国際問題 | QUỐC TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề quốc tế |
国際商業会議所 | QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại quốc tế |
国際収支の赤字 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ | cán cân thanh toán thiếu hụt |
国際収支 | QUỐC TẾ THU,THÂU CHI | cán cân thanh toán quốc tế |
国際協定 | QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH | hiệp định quốc tế |
国際化 | QUỐC TẾ HÓA | quốc tế hoá |
国際労働祭 | QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ | ngày lao động quốc tế |
国際労働歌 | QUỐC TẾ LAO ĐỘNG CA | quốc tế ca |
国際共同組合同盟 | QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH | liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
国際公法 | QUỐC TẾ CÔNG PHÁP | công pháp quốc tế;công trái |
国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
国際価格 | QUỐC TẾ GIÁ CÁCH | giá quốc tê |
国際会計検定 | QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH | Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
国際交流員 | QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN | Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế |
国際一貫輸送 | QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG | liên vận quốc tế |
国際マラソンロードレース協会 | QUỐC TẾ HIỆP HỘI | Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế |
国際フィルム・コミッション協会 | QUỐC TẾ HIỆP HỘI | Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế |
国際クリスチャンスクール協会 | QUỐC TẾ HIỆP HỘI | Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo |
国際アマチュアボクシング連盟 | QUỐC TẾ LIÊN MINH | Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế |
国際 | QUỐC TẾ | quốc tế |
交際費 | GIAO TẾ PHÍ | phí tiếp khách; phí lễ tiết |
交際法 | GIAO TẾ PHÁP | Phép xã giao |
交際家 | GIAO TẾ GIA | người có khả năng giao tiếp |
交際嫌い | GIAO TẾ HIỀM | ghét giao thiệp; không hòa đồng |
交際場裏 | GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ | Xã hội |
交際する | GIAO TẾ | quan hệ; giao du |
交際 | GIAO TẾ | mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn |
瀬戸際 | LẠI HỘ TẾ | bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực |
建国際 | KIẾN QUỐC TẾ | quốc khánh |
波打ち際 | BA ĐẢ TẾ | Mép bờ biển |
欧州国際学校協議会 | ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI | Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
万国国際音標文字 | VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ | Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế |
カナダ国際開発庁 | QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH | Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada |
カナダ国際協力評議会 | QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada |
社団法人国際日本語普及協会 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI | Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật |
冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
中国現代国際関係研究所 | TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
1 | 2