Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 陣TRẬN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陣痛する | TRẬN THỐNG | chuyển bụng;chuyển đi |
陣痛 | TRẬN THỐNG | sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ |
陣容 | TRẬN UNG,DONG | hàng ngũ chiến đấu; thế trận; dàn quân |
陣大学 | TRẬN ĐẠI HỌC | cơ thể học |
陣地 | TRẬN ĐỊA | chỗ lập trại; vị trí dựng trại (trong quân đội);trận địa |
陣営 | TRẬN DOANH,DINH | doanh trại; phe phái |
退陣 | THOÁI,THỐI TRẬN | sự nghỉ việc;sự rút lui; sự rút khỏi; sự thu hồi |
軍陣 | QUÂN TRẬN | doanh trại |
西陣織り | TÂY TRẬN CHỨC | lụa thêu kim tuyến Nishijin |
西陣 | TÂY TRẬN | quận Nisijin |
敵陣 | ĐỊCH TRẬN | trại địch |
出陣する | XUẤT TRẬN | xuất quân |
出陣 | XUẤT TRẬN | xuất binh;xuất trận |
内陣 | NỘI TRẬN | Nơi đặt tượng thần thánh; nơi thờ cúng thần thánh trong đền thờ |