Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 院VIỆN
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
院長 | VIỆN TRƯỜNG,TRƯỢNG | viện trưởng |
上院 | THƯỢNG VIỆN | thượng nghị viện;thượng viện |
医院 | I,Y VIỆN | y viện |
入院費 | NHẬP VIỆN PHÍ | viện phí |
入院患者 | NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ | Bệnh nhân nội trú |
入院する | NHẬP VIỆN | vào bệnh viện |
学院 | HỌC VIỆN | học viện |
寺院 | TỰ VIỆN | chùa chiền;đền;đền chùa;đền thờ;phật đường;thiền lâm |
寺院と塔 | TỰ VIỆN THÁP | đền đài |
寺院の塔 | TỰ VIỆN THÁP | phật đài |
入院する | NHẬP VIỆN | nhập viện; vào viện; vào nằm viện |
入院 | NHẬP VIỆN | sự nhập viện; sự vào nằm viện; sự đi viện |
僧院 | TĂNG VIỆN | chùa |
産院 | SẢN VIỆN | bệnh viện hộ sản;nhà hộ sinh |
病院 | BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện;nhà thương;sinh bệnh |
二院制度 | NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ | Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
通院 | THÔNG VIỆN | sự đi viện |
退院する | THOÁI,THỐI VIỆN | ra viện |
退院 | THOÁI,THỐI VIỆN | sự ra viện; sự xuất viện |
上院議員 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIÊN | thượng nghị sĩ |
上院議院 | THƯỢNG VIỆN NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
下院 | HẠ VIỆN | hạ viện; hạ nghị viện |
下院議員 | HẠ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
両院 | LƯỠNG VIỆN | hai nghị viện |
二院 | NHỊ VIỆN | lưỡng viện;Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện) |
二院制 | NHỊ VIỆN CHẾ | Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
病院を予防する | BỆNH,BỊNH VIỆN DỰ PHÒNG | ngừa bệnh |
乳児院 | NHŨ NHI VIỆN | Nhà trẻ |
修道院 | TU ĐẠO VIỆN | tu viện |
音楽院 | ÂM NHẠC,LẠC VIỆN | nhạc viện |
参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
参議院 | THAM NGHỊ VIỆN | thượng nghị viện |
参議院議員 | THAM NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | dân biểu thượng nghị viện;thượng nghị sĩ |
軍病院 | QUÂN BỆNH,BỊNH VIỆN | quân y viện |
衆議院議員 | CHÚNG NGHỊ VIỆN NGHỊ VIÊN | hạ nghị sĩ |
衆議院 | CHÚNG NGHỊ VIỆN | hạ nghị viện |
芸術院 | NGHỆ THUẬT VIỆN | viện nghệ thuật |
考古院 | KHẢO CỔ VIỆN | viện khảo cổ |
美粧院 | MỸ,MĨ TRANG VIỆN | thẩm mỹ viện |
美容院 | MỸ,MĨ UNG,DONG VIỆN | mỹ viện;thẩm mỹ viện |
控訴院 | KHỐNG TỐ VIỆN | tòa phúc thẩm; tòa án phúc thẩm |
尼僧院 | NI TĂNG VIỆN | Nữ tu viện; nhà tu kín |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
孤児院 | CÔ NHI VIỆN | cô nhi viện;nhà mồ côi |
大学院 | ĐẠI HỌC VIỆN | sự tốt nghiệp đạt học;viện đại học;viện đào tạo sau đại học; viện nghiên cứu sau đại học; trường đào tạo sau đại học |
養老院 | DƯỠNG LÃO VIỆN | viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão |
救急病院 | CỨU CẤP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện cấp cứu |
県立病院 | HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện tỉnh |
回教寺院 | HỒI GIÁO TỰ VIỆN | Nhà thờ hồi giáo |
最高検察院 | TỐI CAO KIỂM SÁT VIỆN | viện kiểm sát tối cao |
国家計画院 | QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN | viện thiết kế quốc gia |
国家行政学院 | QUỐC GIA HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | học viện hành chính quốc gia |
児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
国立行政学院 | QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN | Học viện Hành chính Quốc gia |
農業科学研究院 | NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN | viện khảo cứu nông lâm |
アカデミー科学院 | KHOA HỌC VIỆN | hàn lâm viện |