Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 於Ư,Ô
Hán

Ư,Ô- Số nét: 08 - Bộ: PHƯƠNG 方

ONオ, ヨ
KUN於て おいて
  於ける おける
  ああ
  より
  • Chưng. Tiếng dùng để giúp lời. Như sinh ư bắc phương 生於北方 sinh chưng phương bắc.
  • Ở. Như tương ư 相於 cùng nương ở với nhau.
  • Một âm là ô. Ôi, lời than thở, cùng nghĩa với chữ ô 嗚.