Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 戦CHIẾN
Hán

CHIẾN- Số nét: 13 - Bộ: QUA 戈

ONセン
KUN いくさ
  戦う たたかう
  戦く おののく
  そよぐ
  戦く わななく
 
  • Chiến tranh, chiến đấu
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
闘隊形 CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH trận thế
闘艦 CHIẾN ĐẤU HẠM chiến đấu hạm
闘機 CHIẾN ĐẤU CƠ,KY máy bay chiến đấu
闘する CHIẾN ĐẤU đấu tranh; chiến đấu
CHIẾN ĐẤU chiến đấu;chinh chiến;trận chiến; cuộc chiến;trận mạc
車師団 CHIẾN XA SƯ ĐOÀN sư đoàn chiến xa
CHIẾN XA chiến xa;xe tăng
CHIẾN THUẬT binh đao;binh qua;chiến thuật;dụng binh
CHIẾN HẠM chiến thuyền;tàu chiến loại lớn; chiến hạm
CHIẾN TÍCH chiến tích
CHIẾN TUYẾN chiến tuyến;mặt trận;trận tuyến
CHIẾN HỌA những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh
略国際問題研究所 CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
略予算評価センター CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách
CHIẾN LƯỢC binh lược;chiến lược;chiến thuật; sách lược
CHIẾN TAI thiệt hại do chiến tranh gây ra
CHIẾN HỎA binh hỏa;binh lửa
没将兵 CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH chiến sĩ trận vong
CHIẾN TỬ chết trong khi đang làm nhiệm vụ; sự tử chiến;tử trận
時保険 CHIẾN THỜI BẢO HIỂM bảo hiểm chiến tranh
CHIẾN THỜI thời chiến
敗国 CHIẾN BẠI QUỐC nước thua trận
CHIẾN HẬU giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh
CHIẾN DỊCH chiến dịch
CHIẾN CỤC,CUỘC chiến cục;chiến cuộc
CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ;lính
場潤滑油脂 CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI dầu mỡ
場に行く CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra trận
場に臨む CHIẾN TRƯỜNG LÂM lâm trận
CHIẾN TRƯỜNG chiến trường;sa trường
CHIẾN ĐỊA chiến địa
CHIẾN HỮU bạn chiến đấu;chiến hữu
勝国 CHIẾN THẮNG QUỐC nước thắng trận
CHIẾN THẮNG chiến thắng;thắng trận
CHIẾN CÔNG chiến công
CHIẾN TIỀN những ngày trước chiến tranh; tiền chiến
利品 CHIẾN LỢI PHẨM chiến lợi phẩm
争賠償 CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG bồi thường chiến tranh
争行為 CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI hành vi chiến tranh
争犯罪 CHIẾN TRANH PHẠM TỘI tội phạm chiến tranh
争危険 CHIẾN TRANH NGUY HIỂM rủi ro chiến tranh
争保険証券 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chiến tranh
争保険 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM bảo hiểm chiến tranh
争を引き起こす CHIẾN TRANH DẪN KHỞI gây chiến
争の後で CHIẾN TRANH HẬU sau chiến tranh
争の導火線 CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN ngòi lửa chiến tranh
争の傷痕 CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN vết thương chiến tranh
争のベテラン CHIẾN TRANH thiện chiến
争による契約取り消約款(用船) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
争する CHIẾN TRANH chiến đấu
CHIẾN TRANH can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa
CHIẾN chiến đấu;chọi;đánh nhau; giao chiến; chiến đấu chống lại;tranh
いとる CHIẾN giành lấy
CHIẾN trận chiến đấu; sự đấu tranh; sự xung đột
CHIẾN chiến
CHIẾN cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; cuộc chiến; trận chiến; hiệp đấu
闘員 PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN thường dân
PHÒNG CHIẾN chiến tranh phòng ngự
する KHAI CHIẾN khai hoả;khởi chiến
KHAI CHIẾN khai chiến
DÃ CHIẾN dã chiến
LUẬN CHIẾN luận chiến
HUYẾT CHIẾN huyết chiến
THIỆT CHIẾN Cuộc khẩu chiến
THÀNH CHIẾN thánh chiến
TỰ CHIẾN giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu; cuộc tranh đua
CHUNG CHIẾN kết thúc chiến tranh
BÚT CHIẾN bút chiến
THIỀN CHIẾN thiện chiến
ĐỐC CHIẾN ĐỘI đội đốc chiến
ĐỐC CHIẾN sự đốc chiến
練磨 BÁCH CHIẾN LUYỆN MA sự tôi luyện qua nhiều trận chiến
百勝 BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG bách chiến bách thắng
NHIỆT CHIẾN cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt
HỖN CHIẾN hỗn chiến
HẢI CHIẾN hải chiến;thủy chiến
QUYẾT CHIẾN quyết chiến
HẠCH CHIẾN LỰC Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân
BẠI CHIẾN QUỐC nước thua trận
する BẠI CHIẾN thua trận
BẠI CHIẾN chiến bại;sự thua trận; sự chiến bại
TIẾP CHIẾN tiếp chiến
THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ người khiêu chiến; người thách thức
THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG Thư khiêu chiến
する THIÊU,THAO CHIẾN khiêu chiến; thách thức
KHÁNG CHIẾN kháng chiến
ÁC CHIẾN Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi
する ỨNG CHIẾN nghinh chiến
ỨNG CHIẾN ứng chiến
BA CHIẾN cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến
TUYÊN CHIẾN sự tuyên chiến
HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH háo chiến;hiếu chiến
HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến
ĐẠI CHIẾN đại chiến
THƯƠNG CHIẾN tàu buôn
HỢP CHIẾN giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh
運動 PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến
主義者 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người yêu hòa bình
主義 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến
PHẢN CHIẾN phản chiếu;sự phản chiến
1 | 2