Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 戦CHIẾN
| |||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
戦闘隊形 | CHIẾN ĐẤU ĐỘI HÌNH | trận thế |
戦闘艦 | CHIẾN ĐẤU HẠM | chiến đấu hạm |
戦闘機 | CHIẾN ĐẤU CƠ,KY | máy bay chiến đấu |
戦闘する | CHIẾN ĐẤU | đấu tranh; chiến đấu |
戦闘 | CHIẾN ĐẤU | chiến đấu;chinh chiến;trận chiến; cuộc chiến;trận mạc |
戦車師団 | CHIẾN XA SƯ ĐOÀN | sư đoàn chiến xa |
戦車 | CHIẾN XA | chiến xa;xe tăng |
戦術 | CHIẾN THUẬT | binh đao;binh qua;chiến thuật;dụng binh |
戦艦 | CHIẾN HẠM | chiến thuyền;tàu chiến loại lớn; chiến hạm |
戦績 | CHIẾN TÍCH | chiến tích |
戦線 | CHIẾN TUYẾN | chiến tuyến;mặt trận;trận tuyến |
戦禍 | CHIẾN HỌA | những thiệt hại; những tàn phá do chiến tranh |
戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
戦略予算評価センター | CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ | Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách |
戦略 | CHIẾN LƯỢC | binh lược;chiến lược;chiến thuật; sách lược |
戦災 | CHIẾN TAI | thiệt hại do chiến tranh gây ra |
戦火 | CHIẾN HỎA | binh hỏa;binh lửa |
戦没将兵 | CHIẾN MỐT TƯƠNG,TƯỚNG BINH | chiến sĩ trận vong |
戦死 | CHIẾN TỬ | chết trong khi đang làm nhiệm vụ; sự tử chiến;tử trận |
戦時保険 | CHIẾN THỜI BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
戦時 | CHIẾN THỜI | thời chiến |
戦敗国 | CHIẾN BẠI QUỐC | nước thua trận |
戦後 | CHIẾN HẬU | giai đoạn hậu chiến; giai đoạn sau chiến tranh thế giới thứ hai;thời kỳ sau chiến tranh; sau chiến tranh |
戦役 | CHIẾN DỊCH | chiến dịch |
戦局 | CHIẾN CỤC,CUỘC | chiến cục;chiến cuộc |
戦士 | CHIẾN SỸ,SĨ | chiến sĩ;lính |
戦場潤滑油脂 | CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI | dầu mỡ |
戦場に行く | CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG | ra trận |
戦場に臨む | CHIẾN TRƯỜNG LÂM | lâm trận |
戦場 | CHIẾN TRƯỜNG | chiến trường;sa trường |
戦地 | CHIẾN ĐỊA | chiến địa |
戦友 | CHIẾN HỮU | bạn chiến đấu;chiến hữu |
戦勝国 | CHIẾN THẮNG QUỐC | nước thắng trận |
戦勝 | CHIẾN THẮNG | chiến thắng;thắng trận |
戦功 | CHIẾN CÔNG | chiến công |
戦前 | CHIẾN TIỀN | những ngày trước chiến tranh; tiền chiến |
戦利品 | CHIẾN LỢI PHẨM | chiến lợi phẩm |
戦争賠償 | CHIẾN TRANH BỒI THƯỜNG | bồi thường chiến tranh |
戦争行為 | CHIẾN TRANH HÀNH,HÀNG VI | hành vi chiến tranh |
戦争犯罪 | CHIẾN TRANH PHẠM TỘI | tội phạm chiến tranh |
戦争危険 | CHIẾN TRANH NGUY HIỂM | rủi ro chiến tranh |
戦争保険証券 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chiến tranh |
戦争保険 | CHIẾN TRANH BẢO HIỂM | bảo hiểm chiến tranh |
戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
戦争の後で | CHIẾN TRANH HẬU | sau chiến tranh |
戦争の導火線 | CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN | ngòi lửa chiến tranh |
戦争の傷痕 | CHIẾN TRANH THƯƠNG NGÂN | vết thương chiến tranh |
戦争のベテラン | CHIẾN TRANH | thiện chiến |
戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |
戦争する | CHIẾN TRANH | chiến đấu |
戦争 | CHIẾN TRANH | can qua;chiến đấu;chiến tranh;chinh chiến;cuộc chiến tranh;khói lửa |
戦う | CHIẾN | chiến đấu;chọi;đánh nhau; giao chiến; chiến đấu chống lại;tranh |
戦いとる | CHIẾN | giành lấy |
戦い | CHIẾN | trận chiến đấu; sự đấu tranh; sự xung đột |
戦 | CHIẾN | chiến |
戦 | CHIẾN | cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; cuộc chiến; trận chiến; hiệp đấu |
非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
防戦 | PHÒNG CHIẾN | chiến tranh phòng ngự |
開戦する | KHAI CHIẾN | khai hoả;khởi chiến |
開戦 | KHAI CHIẾN | khai chiến |
野戦 | DÃ CHIẾN | dã chiến |
論戦 | LUẬN CHIẾN | luận chiến |
血戦 | HUYẾT CHIẾN | huyết chiến |
舌戦 | THIỆT CHIẾN | Cuộc khẩu chiến |
聖戦 | THÀNH CHIẾN | thánh chiến |
緒戦 | TỰ CHIẾN | giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu; cuộc tranh đua |
終戦 | CHUNG CHIẾN | kết thúc chiến tranh |
筆戦 | BÚT CHIẾN | bút chiến |
禅戦 | THIỀN CHIẾN | thiện chiến |
督戦隊 | ĐỐC CHIẾN ĐỘI | đội đốc chiến |
督戦 | ĐỐC CHIẾN | sự đốc chiến |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
百戦百勝 | BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG | bách chiến bách thắng |
熱戦 | NHIỆT CHIẾN | cuộc quyết chiến; trận đấu quyết liệt |
混戦 | HỖN CHIẾN | hỗn chiến |
海戦 | HẢI CHIẾN | hải chiến;thủy chiến |
決戦 | QUYẾT CHIẾN | quyết chiến |
核戦力 | HẠCH CHIẾN LỰC | Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân |
敗戦国 | BẠI CHIẾN QUỐC | nước thua trận |
敗戦する | BẠI CHIẾN | thua trận |
敗戦 | BẠI CHIẾN | chiến bại;sự thua trận; sự chiến bại |
接戦 | TIẾP CHIẾN | tiếp chiến |
挑戦者 | THIÊU,THAO CHIẾN GIẢ | người khiêu chiến; người thách thức |
挑戦状 | THIÊU,THAO CHIẾN TRẠNG | Thư khiêu chiến |
挑戦する | THIÊU,THAO CHIẾN | khiêu chiến; thách thức |
抗戦 | KHÁNG CHIẾN | kháng chiến |
悪戦 | ÁC CHIẾN | Trận chiến ác liệt; ác chiến; chiến đấu ác liệt; cuộc chiến đấu khốc liệt; chống chọi |
応戦する | ỨNG CHIẾN | nghinh chiến |
応戦 | ỨNG CHIẾN | ứng chiến |
巴戦 | BA CHIẾN | cuộc cắn xé; cuộc hỗn chiến |
宣戦 | TUYÊN CHIẾN | sự tuyên chiến |
好戦的 | HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH | háo chiến;hiếu chiến |
好戦国 | HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC | Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến |
大戦 | ĐẠI CHIẾN | đại chiến |
商戦 | THƯƠNG CHIẾN | tàu buôn |
合戦 | HỢP CHIẾN | giao chiến; thi; thi đấu; cuộc chiến; cạnh tranh ; giao tranh |
反戦運動 | PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG | phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
反戦主義者 | PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người yêu hòa bình |
反戦主義 | PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến |
反戦 | PHẢN CHIẾN | phản chiếu;sự phản chiến |
1 | 2