Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 成THÀNH
Hán

THÀNH- Số nét: 06 - Bộ: QUA 戈

ONセイ, ジョウ
KUN成る なる
  成す なす
  成す -なす
  あき
  あきら
  しげ
  そん
  たえ
  なお
  なり
  なる
  のり
  ひら
  まさ
  よし
 
  • Nên, thành tựu, phàm làm công việc gì đến lúc xong đều gọi là "thành". Như làm nhà xong gọi là "lạc thành" 落成, làm quan về hưu gọi là "hoạn thành" 宦成, v.v.
  • Thành lập, như "đại khí vãn thành" 大器?成 đài lớn muộn thành, tuổi cao đức trọng lại duyệt lịch nhiều gọi là "lão thành" 老成.
  • Nên, sự gì đã định rồi thì gọi là "thành", như "thủ thành" 守成 cứ giữ lấy cơ nghiệp trước. Cái gì nghĩ tới trước mà đã ấn định không đổi dời được gọi là "thành", như "thành tâm" 成心, "thành kiến" 成見, v.v.
  • Trọn, hết. Hết một khúc nhạc gọi là "nhất thành" 一成.
  • Hòa bình, cầu hòa gọi là "cầu thành" 求成 hay "hành thành" 行成.
  • Thửa vuông mười dặm gọi là "thành".
  • Phần số đã thành, như một cái gì chia ra làm mười phần thì phần số bảy gọi là "thất thành" 七成, phần số tám gọi là "bát thành" 八成, v.v.
  • Béo tốt.
  • Hẳn chắc.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
長率 THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng
長する THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG khôn lớn;lớn tuổi;trưởng thành; phát triển; sinh trưởng
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG sự trưởng thành; sự tăng trưởng
THÀNH KIM Người mới phất; người mới trở nên giàu có
行き THÀNH HÀNH,HÀNG hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
績表 THÀNH TÍCH BIỂU bảng thành tích
績書 THÀNH TÍCH THƯ bản thành tích
績を達する THÀNH TÍCH ĐẠT đạt thành tích
績する THÀNH TÍCH tích chứa
THÀNH TÍCH thánh tích;thành tích
THÀNH TOÁN sự tin tưởng vào thành công; sự tán thành
立する THÀNH LẬP lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức
THÀNH LẬP sự thành lập; thành lập; làm
THÀNH TRÌNH quả vậy; tôi hiểu; đúng vậy
熟する THÀNH THỤC thành thục
THÀNH THỤC sự thành thục
THÀNH QUẢ thành quả; kết quả
文協定 THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH hiệp định thành văn;hiệp định viết
THÀNH BẠI thành bại
THÀNH NIÊN thành niên; sang tuổi trở thành người lớn
層圏 THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN bình lưu;tầng bình lưu
就する THÀNH TỰU thành tựu
THÀNH TỰU thành tựu
THÀNH HÔN thành hôn
THÀNH VIÊN thành viên
THÀNH CÚ thành ngữ
功を信じる THÀNH CÔNG TÍN chắc ăn
功する THÀNH CÔNG hanh thông;làm nên;thành công
THÀNH CÔNG may phúc;thành công
分約款 THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN điều khoản viết
THÀNH PHÂN thành phần
THÀNH NHÂN sự thành người; sự trưởng thành; người đã trưởng thành
るべく THÀNH càng nhiều càng tốt; càng...càng...
THÀNH thành;trở nên;trở thành
り行き注文 THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
り行き THÀNH HÀNH,HÀNG hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
り立つ THÀNH LẬP bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực
り上がり者 THÀNH THƯỢNG GIẢ Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
THÀNH hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện; đạt tới
し遂げる THÀNH TOẠI hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện
総局 DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục đào tạo
する DƯỠNG THÀNH chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng
DƯỠNG THÀNH sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng
LUYỆN THÀNH sự huấn luyện; sự đào tạo
する NHƯỜNG THÀNH làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra
NHƯỜNG THÀNH việc lên men; sự ủ rượu
する ĐẠT THÀNH đạt;hiển đạt
する ĐẠT THÀNH đạt được
ĐẠT THÀNH thành tựu; sự đạt được
する TẠO,THÁO THÀNH gây dựng;tạo thành
CHUYỂN THÀNH Sự biến đổi
TÁN THÀNH PHIẾU phiếu thuận
投票 TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu thuận
する TÁN THÀNH phê duyệt
する TÁN THÀNH ủng hộ; tán thành
TÁN THÀNH sự tán thành
契約 NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ưng thuận
HÀNH,HÀNG THÀNH bất ngờ; đột ngột
する LUYỆN THÀNH đào luyện
する BIÊN THÀNH đào tạo;hun đúc
する BIÊN THÀNH hình thành; tổ chức thành; lập nên; tạo thành
BIÊN THÀNH sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành
する KẾT THÀNH kết
KẾT THÀNH sự kết thành; sự tạo thành
する TỔ THÀNH cấu tạo; kết cấu; cấu thành
TỔ THÀNH cấu tạo; kết cấu; cấu thành
HỎA THÀNH NHAM đá nham thạch
商業会議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
する HỖN THÀNH lẫn lộn;láo nháo
要素 CẤU THÀNH YẾU TỐ yếu tố cấu thành
素構造 CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO cấu trúc thành phần
CẤU THÀNH TỬ,TÝ thành phần; bộ phận cấu thành
CẤU THÀNH VIÊN những thành viên; các thành viên; thành viên
単位 CẤU THÀNH ĐƠN VỊ phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành
分子 CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ thành phần;thành phần cấu thành
する CẤU THÀNH hợp thành;lập
する CẤU THÀNH cấu thành; cấu tạo; tạo nên
CẤU THÀNH cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
VỊ,MÙI THÀNH NIÊN vị thành niên
KÝ THÀNH PHỤC áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn
事実 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
の事実 KÝ THÀNH SỰ THỰC đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
KÝ THÀNH đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành
する HÌNH THÀNH hun đúc;lập;lập nên
する HÌNH THÀNH hình thành; tạo hình
HÌNH THÀNH sự hình thành; sự tạo hình
BÌNH THÀNH thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
する HOÀN THÀNH hết;hoàn thành;thành
HOÀN THÀNH sự hoàn thành; hoàn thành
HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH thành tích tốt
の美 THIÊN THÀNH MỸ,MĨ Vẻ đẹp tự nhiên
THIÊN THÀNH thiên bẩm (nhạc sỹ)
する BIẾN THÀNH hả hơi
HỢP THÀNH TỬU rượu tổng hợp
HỢP THÀNH NGỮ từ hỗn hợp
繊維 HỢP THÀNH TIỆM DUY sợi tổng hợp
HỢP THÀNH CHỈ Giấy tổng hợp
皮革 HỢP THÀNH BỈ CÁCH Da tổng hợp
HỢP THÀNH ĐÍCH đa đoan
洗剤 HỢP THÀNH TẨY TỀ Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp
1 | 2