Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 術THUẬT
Hán

THUẬT- Số nét: 11 - Bộ: SÁCH 彳

ONジュツ
KUN すべ
  • Nghề thuật, kẻ có nghề riêng đi các nơi kiếm tiền gọi là "thuật sĩ" 術士.
  • Phương phép do đó mà suy ra, như "bất học vô thuật" 不學無術 không học không có phương pháp để làm.
  • Dường đi trong ấp.
  • Cùng nghĩa với chữ "thuật" 述.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THUẬT kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách
THUẬT SÁCH kế sách
THUẬT NGỮ thuật ngữ;từ ngữ
KỸ THUẬT VIÊN kỹ thuật viên
する THỦ THUẬT giải phẫu;mổ;mổ xẻ
THỦ THUẬT ĐÀI bàn phẫu thuật
THỦ THUẬT THẤT phòng mổ
KỸ THUẬT kỹ thuật
を研究する KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU nghiên cứu kỹ thuật
THỦ THUẬT mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật
科学 KỸ THUẬT KHOA HỌC khoa học kỹ thuật
KỸ THUẬT GIẢ nhà kỹ thuật
設計図 KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ sơ đồ kỹ thuật
高等 KỸ THUẬT CAO ĐĂNG cao đẳng kỹ thuật
NHU THUẬT Nhu đạo;nhu thuật
VŨ,VÕ THUẬT võ thuật;vũ thuật
を練る VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN đánh võ
を習い習う VŨ,VÕ THUẬT TẬP TẬP tập võ
THỦ THUẬT khoa phẫu thuật
MÃ THUẬT mã thuật; thuật cưỡi ngựa
CHIẾN THUẬT binh đao;binh qua;chiến thuật;dụng binh
NHẪN THUẬT Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja
CUNG THUẬT thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung
ẢO THUẬT ảo thuật
論文 HỌC THUẬT LUẬN VĂN công trình khoa học; luận văn khoa học
用語 HỌC THUẬT DỤNG NGỮ từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
HỌC THUẬT học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết
YÊU THUẬT đồng bóng
KỲ THUẬT phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật;quỉ thuật
I,Y THUẬT y thuật
KIẾM THUẬT kiếm thuật
NHÂN THUẬT nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương
MỸ,MĨ THUẬT mỹ thuật
NGHỆ THUẬT VIỆN viện nghệ thuật
NGHỆ THUẬT GIA nghệ sĩ;nhà nghệ thuật
NGHỆ THUẬT PHẨM tác phẩm nghệ thuật
NGHỆ THUẬT nghệ thuật
TRÁ THUẬT sự lừa đảo; sự trí trá
MỸ,MĨ THUẬT QUÁN bảo tàng mỹ thuật
MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH Nghệ thuật
MỸ,MĨ THUẬT GIỚI Thế giới nghệ thuật
工芸品 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ
工芸 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ mỹ nghệ
MỸ,MĨ THUẬT GIA Nghệ sĩ
THOẠI THUẬT nghệ thuật nói chuyện
MA THUẬT phép phù thủy; ma thuật;quỉ thuật;tà thuật
大学 MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC đại học Mỹ thuật
MỸ,MĨ THUẬT PHẨM sản phẩm nghệ thuật
MỸ,MĨ THUẬT SỬ Lịch sử nghệ thuật
学校 MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO Trường nghệ thuật
射撃 XẠ KÍCH THUẬT xạ thuật
観想 QUAN TƯỞNG THUẬT tướng số
彫刻 ĐIÊU KHẮC THUẬT nghệ thuật điêu khắc
彫塑 ĐIÊU TỐ THUẬT nghệ thuật làm chất dẻo
感想 CẢM TƯỞNG THUẬT tướng thuật
催眠 THÔI MIÊN THUẬT thôi miên thuật
降神 GIÁNG,HÀNG THẦN THUẬT thuật duy linh; thuật thông linh
航海 HÀNG HẢI THUẬT thuật đi biển
腹話 PHÚC,PHỤC THOẠI THUẬT thuật nói tiếng từ bụng
油絵 DU HỘI THUẬT nghệ thuật vẽ sơn dầu
占星 CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT thuật chiêm tinh
権謀 QUYỀN MƯU THUẬT SỐ Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt
錬金 LUYỆN KIM THUẬT thuật giả kim; thuật luyện kim
外科手 NGOẠI KHOA THỦ THUẬT mổ; phẫu thuật
中国技輸出入公司 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
経済技協力行動計画 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
避妊手 TỴ NHÂM THỦ THUẬT đình sản; triệt sản
大学技管理協会 ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
翻訳技 PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT dịch thuật
抽象美 TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT nghệ thuật trừu tượng
抽象芸 TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT nghệ thuật trừu tượng
星占い TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT tử vi
最高技責任者 TỐI CAO KỸ THUẬT TRÁCH NHIỆM GIẢ Giám đốc Công nghệ
科学技 KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH Bộ Khoa học và Công nghệ
特許技 ĐẶC HỨA KỸ THUẬT công nghệ được cấp bằng sáng chế
経済・技的機能 KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG Tính năng kinh tế kỹ thuật
天体分光 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
天体写真 THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT kỹ thuật chụp ảnh thiên thể
科学・技・環境省 KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH Bộ khoa học công nghệ và môi trường
ステルス技 KỸ THUẬT kỹ thuật làm nhiễu ra đa
航空宇宙技研究所 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật
限定受信技 HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT Hệ thống Truy cập có điều kiện
気候変動技イニシアティブ KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu
欧州電気技標準化委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
データ中継技衛星 TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
財団法人海外技者研修協会 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại
デジタル放送技国際共同連絡会 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
国家自然科学及び技センター QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
国際電気通信基礎技研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
財団法人京都高度技研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto