Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 週CHU
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
週間 | CHU GIAN | hàng tuần; tuần lễ |
週給 | CHU CẤP | lương tuần |
週末 | CHU MẠT | cuối tuần;kì nghỉ cuối tuần |
週刊誌 | CHU SAN CHÍ | báo hàng tuần;báo tuần; tạp chí ra hàng tuần;chu san;tuần báo |
週刊 | CHU SAN | tuần san;xuất bản hàng tuần |
週休 | CHU HƯU | kì nghỉ hàng tuần |
週 | CHU | tuần |
毎週 | MỖI CHU | hàng tuần;mỗi tuần |
一週間 | NHẤT CHU GIAN | tuần lễ |
二週間 | NHỊ CHU GIAN | 2 tuần; nửa tháng |
今週 | KIM CHU | tuần lễ này;tuần này |
今週中 | KIM CHU TRUNG | trong tuần này |
先週 | TIÊN CHU | tuần lễ trước;tuần trước |
来週 | LAI CHU | tuần lễ sau;tuần sau |
翌週 | DỰC CHU | tuần tới; tuần sau |
再来週 | TÁI LAI CHU | tuần sau nữa |
さ来週 | LAI CHU | tuần sau nữa |
過去一週間 | QUÁ KHỨ,KHỦ NHẤT CHU GIAN | tuần qua |