Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 逸DẬT
Hán

DẬT- Số nét: 11 - Bộ: SƯỚC 辶

ONイツ
KUN逸れる それる
  逸らす そらす
  逸れる はぐれる
  いっ
  はや
  へん
  • Lầm lỗi. Như dâm dật 淫逸 dâm dục quá độ.
  • Sổng ra. Như mã dật bất năng chỉ 馬逸不能止 ngựa sổng chẳng hay hãm lại.
  • Ẩn dật. Như cử dật dân 舉逸民 cất những người ẩn dật lên. Phàm cái gì không câu nệ tục đời đều gọi là dật. Như dật phẩm 逸品 phẩm cách khác đời. Dật hứng 逸興 hứng thú khác đời.
  • Rỗi nhàn. Như dật cư nhi vô giáo 逸居而無教 (Mạnh Tử 孟子) rỗi nhàn mà không được dạy dỗ.
  • Buông thả.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DẬT THOẠI giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị
DẬT PHẨM sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm)
れる DẬT mất mát; lạc lối
れる DẬT nhắm trượt; lảng sang chuyện khác
らす DẬT trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác
TUÙ DẬT sự xuất sắc;xuất sắc
ĐỘC DẬT nước Đức