Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 遊DU
Hán

DU- Số nét: 12 - Bộ: SƯỚC 辶

ONユウ, ユ
KUN遊ぶ あそぶ
  遊ばす あそばす
  あす
 
  • (Động) Rong chơi, đi ngắm nghía cho thích. ◎Như: du sơn 遊山 chơi núi, du viên 遊園 chơi vườn.
  • (Động) Đi xa. ◎Như: du học 遊學 đi xa cầu học. ◇Luận Ngữ 論語: Phụ mẫu tại, bất viễn du, du tất hữu phương 父母在, 不遠遊, 遊必有方 (Lí nhân 里仁) Cha mẹ còn thì con không nên đi xa, nếu đi thì phải có nơi nhất định.
  • (Động) Đi. ◎Như: du hành 遊行 đi từ chỗ này tới chỗ khác.
  • (Động) Kết giao, qua lại với nhau. ◎Như: giao du thậm quảng 交遊甚廣 chơi bạn rất rộng.
  • (Động) Thuyết phục. ◎Như: du thuyết 遊說 dùng lời khôn khéo làm cho người xiêu lòng.
  • (Động) Làm quan. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Vương độc bất văn Ngô nhân chi du Sở giả hồ 王獨不聞吳人之遊楚者乎 (Tần sách nhị 秦策二, Sở tuyệt Tần 楚絕秦) Nhà vua có nghe chuyện người nước Ngô đi làm quan nước Sở không?
  • (Động) Đưa, vận chuyển. ◎Như: du mục 遊目 đưa mắt.
  • (Động) Dùng như chữ du 游.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DU THUYẾT du thuyết;sự đi khắp nơi để diễn thuyết; cuộc vận động tranh cử
DU sự vui chơi; sự nô đùa;trò chơi; lối chơi
びに行く DU HÀNH,HÀNG đi chơi
び場 DU TRƯỜNG sân chơi
び相手 DU TƯƠNG,TƯỚNG THỦ bạn chơi; đồng đội
DU chơi; vui chơi; đùa giỡn;nô đùa;vui đùa
DU HƯU tình trạng nhàn rỗi
休船 DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi
休船舶 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi
園地 DU VIÊN ĐỊA khu vực vui chơi; khu vực giải trí
DU HI trò chơi; trò vui
星する DU TINH hành tinh
歩道 DU BỘ ĐẠO đường đi dạo
DU MỤC du mục
行する DU HÀNH,HÀNG du hành
行する DU HÀNH,HÀNG diễu hành
DU LÃM du lãm
覧客 DU LÃM KHÁCH du khách;khách du lịch
覧船 DU LÃM THUYỀN du thuyền
説する DU THUYẾT vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết
DU TINH hành tinh
CHU,CHÂU DU du thuyền
NỘI DU TINH Hành tinh ở gần Mặt trời
CHU DU cuộc đi du lịch; cuộc chu du
CHU DU KHOÁN vé đi du lịch
NGOẠI DU sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
NGỰ DU nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung
HỎA DU trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu
びする HỎA DU Chơi với lửa; đùa với tình yêu
宇宙 VŨ TRỤ DU HÀNH,HÀNG du hành vũ trụ
一人 NHẤT NHÂN DU Chơi một mình
かるたびをする DU đánh bài