Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 連LIÊN
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
連鎖店 | LIÊN TỎA ĐIẾM | cửa hàng liên nhánh |
連邦首相 | LIÊN BANG THỦ TƯƠNG,TƯỚNG | thủ tướng liên bang |
連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
連邦準備銀行 | LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng dự trữ liên bang |
連邦政府 | LIÊN BANG CHÍNH,CHÁNH PHỦ | chính phủ liên bang |
連邦 | LIÊN BANG | liên bang |
連載小説 | LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
連載する | LIÊN TẢI,TÁI | xuất bản theo kỳ; phát hành theo kỳ |
連載 | LIÊN TẢI,TÁI | sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ |
連覇 | LIÊN BÁ | các chiến thắng liên tiếp |
連繋 | LIÊN xxx | liên hệ |
連続手形割引 | LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN | bớt giá lũy tiến |
連続する | LIÊN TỤC | liên tục; liên tiếp |
連続 | LIÊN TỤC | liên tục;sự liên tục; sự liền tiếp |
連絡駅 | LIÊN LẠC DỊCH | trạm liên lạc |
連絡線 | LIÊN LẠC TUYẾN | đường dây liên lạc; tuyến liên lạc |
連絡する | LIÊN LẠC | liên lạc |
連絡 | LIÊN LẠC | sự liên lạc; sự trao đổi thông tin |
連結する | LIÊN KẾT | nối liền |
連結 | LIÊN KẾT | liên kết |
連累 | LIÊN LŨY | liên luỵ |
連盟 | LIÊN MINH | liên đoàn;liên minh |
連日 | LIÊN NHẬT | ngày lại ngày |
連携 | LIÊN HUỀ | sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức |
連接 | LIÊN TIẾP | liên tiếp |
連想する | LIÊN TƯỞNG | liên tưởng |
連想 | LIÊN TƯỞNG | bóng;liên tưởng;sự liên tưởng |
連帯責任 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁCH NHIỆM | liên đới trách nhiệm |
連帯感 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI CẢM | cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết |
連帯債権者 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁI QUYỀN GIẢ | đồng trái chủ |
連帯 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI | đoàn kết;liên đới;tình đoàn kết; sự liên đới; tính liên đới |
連峰 | LIÊN PHONG | rặng núi; dãy núi |
連山 | LIÊN SƠN | dãy núi |
連子 | LIÊN TỬ,TÝ | con riêng |
連合軍総司令部 | LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ | bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh |
連合区 | LIÊN HỢP KHU | khu liên hợp;liên khu |
連合会 | LIÊN HỢP HỘI | hội liên hiệp;liên đoàn |
連合 | LIÊN HỢP | liên đoàn;liên hiệp;liên minh;sự liên hợp; sự liên minh |
連勝する | LIÊN THẮNG | thắng liên tiếp |
連勝 | LIÊN THẮNG | sự chiến thắng liên tiếp; một loạt chiến thắng |
連係 | LIÊN HỆ | sự liên hệ; sự liên kết |
連休 | LIÊN HƯU | kỳ nghỉ; đợt nghỉ |
連中 | LIÊN TRUNG | đám đông; nhóm |
連れ子 | LIÊN TỬ,TÝ | Con riêng |
連れる | LIÊN | dẫn; dắt; dẫn dắt |
連れて行く | LIÊN HÀNH,HÀNG | dắt;dắt theo; dắt theo cùng; đưa theo; đưa đi cùng;đưa |
連れて来る | LIÊN LAI | đưa đến; dắt đến |
連れ | LIÊN | sự bầu bạn |
連ねる | LIÊN | nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào |
連なる | LIÊN | chạy dài; xếp thành dãy dài |
連 | LIÊN | nhóm; xê ri |
関連する | QUAN LIÊN | dính dáng |
関連 | QUAN LIÊN | sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ |
道連れ | ĐẠO LIÊN | bạn đường |
超連結子 | SIÊU LIÊN KẾT TỬ,TÝ | siêu liên kết |
訓連 | HUẤN LIÊN | Sự huấn luyện |
総連合会 | TỔNG LIÊN HỢP HỘI | tổng liên đoàn |
愚連隊 | NGU LIÊN ĐỘI | hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông |
御連絡 | NGỰ LIÊN LẠC | sự liên lạc |
国連貿易開発会議 | QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ | hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
国連欧州経済委員会 | QUỐC LIÊN ÂU CHÂU KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế Châu Âu của Liên hiệp quốc |
国連権章 | QUỐC LIÊN QUYỀN CHƯƠNG | hiến chương liên hiệp quốc |
国連安全保障理事会 | QUỐC LIÊN AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG LÝ SỰ HỘI | hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc |
国連人道問題局 | QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC | Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
国連アジア太平洋経済社会委員会 | QUỐC LIÊN THÁI BÌNH DƯƠNG KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á và Thái Bình Dương |
国連 | QUỐC LIÊN | liên hiệp quốc;liên hợp quốc |
ソ連邦 | LIÊN BANG | liên bang Xô Viết |
ソ連 | LIÊN | liên-xô;xô viết |
ソ連 | LIÊN | Liên xô |
貿易連合 | MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP | thương đoàn |
比翼連理 | TỶ DỰC LIÊN LÝ | thề ước hôn nhân |
欧州連合 | ÂU CHÂU LIÊN HỢP | Liên minh Châu Âu |
家族連れ | GIA TỘC LIÊN | việc dắt gia đình theo; thành viên trong gia đình |
子供連れ | TỬ,TÝ CUNG LIÊN | việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em |
国際連合憲章 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG | hiến chương liên hiệp quốc |
国際連合 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP | Liên Hiệp Quốc |
南阿連邦 | NAM A,Á LIÊN BANG | Liên bang Nam Phi |
委員会連合 | ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP | liên hiệp các ủy ban |
ドイツ連邦共和国 | LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
英国産業連盟 | ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp Anh |
欧州柔道連盟 | ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH | Liên đoàn Judo Châu Âu |
欧州放送連盟 | ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
島嶼国家連合 | ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP | Liên minh các Quốc Đảo nhỏ |
国際見市連合 | QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP | liên đoàn hội chợ quốc tế |
労働組合連合会 | LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI | tổng công đoàn |
万国郵便連合 | VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP | Hiệp hội bưu chính quốc tế |
サッカー連盟 | LIÊN MINH | liên đoàn bóng đá |
イギリス連邦 | LIÊN BANG | các quốc gia của khối thịnh vượng chung |
アメリカ連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
米自由人権連合 | MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP | Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
米イスラム連絡会議 | MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ |
欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
南アフリカ連邦 | NAM LIÊN BANG | liên bang nam phi |
インド工業連盟 | CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
アジア野球連盟 | DÃ CẦU LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
アジア平和連合 | BÌNH HÒA LIÊN HỢP | Liên minh Hòa bình Châu Á |
アジア卓球連合 | TRÁC CẦU LIÊN HỢP | Liên đoàn bóng bàn Châu Á |
アジア医師連絡会議 | I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
1 | 2