Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 逆NGHỊCH
Hán

NGHỊCH- Số nét: 09 - Bộ: SƯỚC 辶

ONギャク, ゲキ
KUN さか
  逆さ さかさ
  逆らう さからう
  • Trái. Trái lại với chữ thuận 順. Phàm cái gì không thuận đều gọi là nghịch cả.
  • Can phạm, kẻ dưới mà phản đối người trên cũng gọi là nghịch. Như ngỗ nghịch 忤逆 ngang trái. bạn nghịch 叛逆 bội bạn.
  • Rối loạn.
  • Đón. Bên kia lại mà bên này nhận lấy gọi là nghịch. Như nghịch lữ 逆旅 khách trọ.
  • Toan lường, tính trước lúc việc chưa xẩy ra. Như nghịch liệu 逆料 liệu trước.
  • Tờ tâu vua. Từ nghĩa 4 trở xuống ta quen đọc là chữ nghịnh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
転する NGHỊCH CHUYỂN xoay ngược; chuyển vần; xoay vần
NGHỊCH kình địch;nghịch;sự ngược lại; sự tương phản;ngược lại; tương phản; trái ngược
NGHỊCH ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
さにかける NGHỊCH treo ngược
さにする NGHỊCH đảo nghịch;đảo ngược
に立てる NGHỊCH LẬP dựng ngược
らう NGHỊCH gàn;ngược; ngược lại; đảo lộn; chống đối lại
上せる NGHỊCH THƯỢNG cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng
代する NGHỊCH ĐẠI dập
効果 NGHỊCH HIỆU QUẢ hiệu quả trái lại; tác dụng ngược lại; tác dụng trái ngược; phản tác dụng
NGHỊCH CẢNH nghịch cảnh; cảnh túng quẫn
NGHỊCH TỬ,TÝ ngôi ngược
NGHỊCH DẠNG ngược; ngược lại; đảo lộn;ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
NGHỊCH PHONG gió ngược
NGHỊCH CHUYỂN sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
NGHỊCH THUYẾT ý kiến ngược đời; nghịch biện; nghịch lý; thuyết đảo ngược
立てる NGHỊCH LẬP xù lông
立つ NGHỊCH LẬP chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời
立ち NGHỊCH LẬP sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn
流する NGHỊCH LƯU chảy ngược
NGHỊCH LƯU dòng nước ngược
NGHỊCH TỶ Tỷ lệ nghịch
戻り NGHỊCH LỆ sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
CHÂN NGHỊCH chắc chắn rằng...không
ĐẠI NGHỊCH đại nghịch
CẬT NGHỊCH sự nấc
BẠN NGHỊCH bạn nghịch;phản nghịch
PHẢN NGHỊCH GIẢ kẻ phản bội;nội công;nội phản
大臣 PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN gian thần
PHẢN NGHỊCH bội nghịch;cuộc phiến loạn; cuộc phản nghịch;đại phản;nghịch;phản nghịch
不可 BẤT KHẢ NGHỊCH Không thể đảo ngược
祖国への反 TỔ QUỐC PHẢN NGHỊCH phản quốc
一方通行を走する NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU đi ngược chiều