Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 通THÔNG
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
通風 | THÔNG PHONG | thoáng gió;thông gió |
通院 | THÔNG VIỆN | sự đi viện |
通関(税関)申告書 | THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ | giấy hải quan |
通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
通関港 | THÔNG QUAN CẢNG | cảng thông quan |
通関書類 | THÔNG QUAN THƯ LOẠI | chứng từ hải quan |
通関停止 | THÔNG QUAN ĐINH CHỈ | phong tỏa hải quan |
通関代理店 | THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
通関 | THÔNG QUAN | sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan |
通釈 | THÔNG THÍCH | sự giải thích |
通達 | THÔNG ĐẠT | sự thông đạt; sự thông báo;thông tư |
通過駅 | THÔNG QUÁ DỊCH | ga chuyển tiếp;ga mà tàu không dừng;ga quá cảnh |
通過関税 | THÔNG QUÁ QUAN THUẾ | suất thuế quá cảnh |
通過運賃率 | THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT | suất cước quá cảnh |
通過貿易 | THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH | sự buôn bán quá cảnh |
通過港 | THÔNG QUÁ CẢNG | cảng chuyển tiếp;cảng quá cảnh;cảng trung chuyển |
通過加工貿易 | THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
通過切下げ | THÔNG QUÁ THIẾT HẠ | sụt giá tiền tệ |
通過する | THÔNG QUÁ | đi qua;qua khổi;thông qua;tiến hành |
通過する | THÔNG QUÁ | vượt qua |
通過 | THÔNG QUÁ | sự vượt qua; sự đi qua |
通運 | THÔNG VẬN | sự vận tải |
通路 | THÔNG LỘ | đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế);ngõ hẻm |
通貨革命 | THÔNG HÓA CÁCH MỆNH | cải cách tiền tệ |
通貨輸入手続 | THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC | khai báo quá cảnh |
通貨貿易 | THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh |
通貨貨物 | THÔNG HÓA HÓA VẬT | hàng chuyên tải;hàng quá cảnh |
通貨統合 | THÔNG HÓA THỐNG HỢP | sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung |
通貨系統 | THÔNG HÓA HỆ THỐNG | hệ thống tiền tệ |
通貨条項 | THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG | điều khoản tiền tệ |
通貨政策 | THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền tệ |
通貨品倉庫 | THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ | kho hàng chuyển tiếp |
通貨品 | THÔNG HÓA PHẨM | hàng quá cảnh |
通貨同盟 | THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | đồng minh tiền tệ |
通貨単位 | THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | đơn vị tiền tệ |
通貨協定 | THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH | hiệp định tiền tệ |
通貨制度 | THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ | chế độ tiền tệ |
通貨切り下げ | THÔNG HÓA THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
通貨倉庫 | THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ | kho chuyển tiếp;kho quá cảnh |
通貨価値の回復 | THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC | nâng giá tiền tệ |
通貨交換 | THÔNG HÓA GIAO HOÁN | chuyển đổi tiền tệ |
通貨ダンピング | THÔNG HÓA | bán giá hối đoái |
通貨インフレーション | THÔNG HÓA | lạm phát tiền tệ |
通貨 | THÔNG HÓA | tiền tệ |
通話料金 | THÔNG THOẠI LIỆU KIM | tiền gọi điện thoại |
通話料 | THÔNG THOẠI LIỆU | phí gọi điện |
通話する | THÔNG THOẠI | gọi điện |
通話 | THÔNG THOẠI | sự gọi điện thoại |
通訳する | THÔNG DỊCH | dịch;thông dịch;thông ngôn |
通訳する | THÔNG DỊCH | phiên dịch |
通訳 | THÔNG DỊCH | người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên;việc phiên dịch |
通計 | THÔNG KẾ | Tổng; tổng số |
通観 | THÔNG QUAN | sự khảo sát tình hình chung |
通行許可を与える | THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ | mãi lộ |
通行止め | THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ | cấm đi lại |
通行する | THÔNG HÀNH,HÀNG | đi lại |
通行 | THÔNG HÀNH,HÀNG | sự đi lại |
通算 | THÔNG TOÁN | tổng cộng |
通称 | THÔNG XƯNG,XỨNG | tên thường gọi |
通研 | THÔNG NGHIÊN | Phòng thí nghiệm |
通知貸付 | THÔNG TRI THẢI PHÓ | cho vay thông tri |
通知表 | THÔNG TRI BIỂU | bảng thông báo |
通知融資 | THÔNG TRI DUNG TƯ | cho vay thông tri |
通知者 | THÔNG TRI GIẢ | bên thông báo |
通知書 | THÔNG TRI THƯ | bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo |
通知先 | THÔNG TRI TIÊN | bên được thông báo |
通知する | THÔNG TRI | báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri |
通知する | THÔNG TRI | báo;thông báo |
通知 | THÔNG TRI | sự thông báo; sự thông tri |
通用期間 | THÔNG DỤNG KỲ GIAN | thời kỳ hữu hiệu |
通用する | THÔNG DỤNG | được áp dụng;được sử dụng |
通用 | THÔNG DỤNG | sự được áp dụng; sự được sử dụng;thông dụng |
通産省 | THÔNG SẢN TỈNH | Bộ công thương (Nhật Bản) |
通牒 | THÔNG ĐIỆP | thông điệp |
通気孔 | THÔNG KHÍ KHỔNG | lỗ thông khí |
通気する | THÔNG KHÍ | thoáng hơi;thoáng khí |
通気 | THÔNG KHÍ | Sự thông hơi; sự thông khí;thông hơi |
通暁した | THÔNG HIẾU | đủ điều |
通暁 | THÔNG HIẾU | sự thức khuya; sự hiểu biết rõ |
通常関税表 | THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU | biểu thuế đơn;biểu thuế thường |
通常服 | THÔNG THƯỜNG PHỤC | quần áo thông thường |
通常品質 | THÔNG THƯỜNG PHẨM CHẤT | phẩm chất thông dụng |
通常 | THÔNG THƯỜNG | bình thường;luân thường;thông lệ;thông thường; thường thường;thường |
通帳 | THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG | sổ tài khoản;thẻ |
通学 | THÔNG HỌC | sự đi học |
通好 | THÔNG HIẾU,HẢO | quan hệ thân thiện; hữu nghị |
通夜 | THÔNG DẠ | sự thức canh người chết |
通報は・・・である | THÔNG BÁO | báo là |
通報する | THÔNG BÁO | báo tin;phúc bẩm |
通報 | THÔNG BÁO | thông báo;tín |
通商産業局 | THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC | bộ thương nghiệp |
通商 | THÔNG THƯƠNG | thông thương |
通告する | THÔNG CÁO | rao;tuyên |
通告する | THÔNG CÁO | báo;thông cáo |
通告 | THÔNG CÁO | bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo |
通名 | THÔNG DANH | Tên chung |
通勤者 | THÔNG CẦN GIẢ | Người đi làm bằng vé tháng |
通勤時間 | THÔNG CẦN THỜI GIAN | thời gian đi làm |
通勤手当 | THÔNG CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền phụ cấp xe cộ |
通勤する | THÔNG CẦN | đi làm |