Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 通THÔNG
Hán

THÔNG- Số nét: 10 - Bộ: SƯỚC 辶

ONツウ, ツ
KUN通る とおる
  通り とおり
  通り -とおり
  通り -どおり
  通す とおす
  通し とおし
  通し -どおし
  通う かよう
  とん
  どうし
  どおり
  みち
  • Thông suốt. Từ đây đến kia không có cái gì mắc míu gọi là thông. Như thông quá 通過 suốt qua. Người học vấn rộng cũng gọi là thông.
  • Hiển đạt. Như hanh thông 享通 thanh thản, trôi chảy, làm gì cũng may mắn dễ dàng. Cùng thông 窮通 lúc cùng quẫn, lúc vẻ vang.
  • Chuyền khắp. Như thông cáo 通告 bảo cho khắp cả mọi nơi biết.
  • Hai bên cùng hòa hợp với nhau gọi là thông. Như thông lực hợp tác 通力合作 chung sức cùng làm. Cùng kết giao đi lại với nhau gọi là thông gia 通家. Trai gái đi lại vụng trộm với nhau gọi là tư thông 私通.
  • Tóm tắt. Như thông kế 通計 tính suốt cả.
  • Khắp. Như thông xưng 通稱 tiếng khắp cả mọi nơi đều gọi thế. Thông lễ 通禮 cái lễ khắp cả mọi người đều theo, v.v.
  • Văn tự đủ từ đầu chí cuối gọi là thông, cho nên xem hết lượt sách gọi là nhất thông 一通. Đánh trống đủ 332 dùi gọi là nhất thông.
  • Nước tiểu. Như mã thông 馬通 nước đái ngựa.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÔNG PHONG thoáng gió;thông gió
THÔNG VIỆN sự đi viện
関(税関)申告書 THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ giấy hải quan
関許可書 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
関港 THÔNG QUAN CẢNG cảng thông quan
関書類 THÔNG QUAN THƯ LOẠI chứng từ hải quan
関停止 THÔNG QUAN ĐINH CHỈ phong tỏa hải quan
関代理店 THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
THÔNG QUAN sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
THÔNG THÍCH sự giải thích
THÔNG ĐẠT sự thông đạt; sự thông báo;thông tư
過駅 THÔNG QUÁ DỊCH ga chuyển tiếp;ga mà tàu không dừng;ga quá cảnh
過関税 THÔNG QUÁ QUAN THUẾ suất thuế quá cảnh
過運賃率 THÔNG QUÁ VẬN NHẪM XUẤT suất cước quá cảnh
過貿易 THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH sự buôn bán quá cảnh
過港 THÔNG QUÁ CẢNG cảng chuyển tiếp;cảng quá cảnh;cảng trung chuyển
過加工貿易 THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
過切下げ THÔNG QUÁ THIẾT HẠ sụt giá tiền tệ
過する THÔNG QUÁ đi qua;qua khổi;thông qua;tiến hành
過する THÔNG QUÁ vượt qua
THÔNG QUÁ sự vượt qua; sự đi qua
THÔNG VẬN sự vận tải
THÔNG LỘ đường đi; lối đi (giữa các hàng ghế);ngõ hẻm
貨革命 THÔNG HÓA CÁCH MỆNH cải cách tiền tệ
貨輸入手続 THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC khai báo quá cảnh
貨貿易 THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh
貨貨物 THÔNG HÓA HÓA VẬT hàng chuyên tải;hàng quá cảnh
貨統合 THÔNG HÓA THỐNG HỢP sự thống nhất tiền tệ; đồng tiền chung
貨系統 THÔNG HÓA HỆ THỐNG hệ thống tiền tệ
貨条項 THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG điều khoản tiền tệ
貨政策 THÔNG HÓA CHÍNH,CHÁNH SÁCH Chính sách tiền tệ
貨品倉庫 THÔNG HÓA PHẨM THƯƠNG KHỐ kho hàng chuyển tiếp
貨品 THÔNG HÓA PHẨM hàng quá cảnh
貨同盟 THÔNG HÓA ĐỒNG MINH đồng minh tiền tệ
貨単位 THÔNG HÓA ĐƠN VỊ đơn vị tiền tệ
貨協定 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ
貨制度 THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ chế độ tiền tệ
貨切り下げ THÔNG HÓA THIẾT HẠ phá giá tiền tệ
貨倉庫 THÔNG HÓA THƯƠNG KHỐ kho chuyển tiếp;kho quá cảnh
貨価値の回復 THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC nâng giá tiền tệ
貨交換 THÔNG HÓA GIAO HOÁN chuyển đổi tiền tệ
貨ダンピング THÔNG HÓA bán giá hối đoái
貨インフレーション THÔNG HÓA lạm phát tiền tệ
THÔNG HÓA tiền tệ
話料金 THÔNG THOẠI LIỆU KIM tiền gọi điện thoại
話料 THÔNG THOẠI LIỆU phí gọi điện
話する THÔNG THOẠI gọi điện
THÔNG THOẠI sự gọi điện thoại
訳する THÔNG DỊCH dịch;thông dịch;thông ngôn
訳する THÔNG DỊCH phiên dịch
THÔNG DỊCH người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên;việc phiên dịch
THÔNG KẾ Tổng; tổng số
THÔNG QUAN sự khảo sát tình hình chung
行許可を与える THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ mãi lộ
行止め THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ cấm đi lại
行する THÔNG HÀNH,HÀNG đi lại
THÔNG HÀNH,HÀNG sự đi lại
THÔNG TOÁN tổng cộng
THÔNG XƯNG,XỨNG tên thường gọi
THÔNG NGHIÊN Phòng thí nghiệm
知貸付 THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri
知表 THÔNG TRI BIỂU bảng thông báo
知融資 THÔNG TRI DUNG TƯ cho vay thông tri
知者 THÔNG TRI GIẢ bên thông báo
知書 THÔNG TRI THƯ bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo
知先 THÔNG TRI TIÊN bên được thông báo
知する THÔNG TRI báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri
知する THÔNG TRI báo;thông báo
THÔNG TRI sự thông báo; sự thông tri
用期間 THÔNG DỤNG KỲ GIAN thời kỳ hữu hiệu
用する THÔNG DỤNG được áp dụng;được sử dụng
THÔNG DỤNG sự được áp dụng; sự được sử dụng;thông dụng
産省 THÔNG SẢN TỈNH Bộ công thương (Nhật Bản)
THÔNG ĐIỆP thông điệp
気孔 THÔNG KHÍ KHỔNG lỗ thông khí
気する THÔNG KHÍ thoáng hơi;thoáng khí
THÔNG KHÍ Sự thông hơi; sự thông khí;thông hơi
暁した THÔNG HIẾU đủ điều
THÔNG HIẾU sự thức khuya; sự hiểu biết rõ
常関税表 THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế đơn;biểu thuế thường
常服 THÔNG THƯỜNG PHỤC quần áo thông thường
常品質 THÔNG THƯỜNG PHẨM CHẤT phẩm chất thông dụng
THÔNG THƯỜNG bình thường;luân thường;thông lệ;thông thường; thường thường;thường
THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ tài khoản;thẻ
THÔNG HỌC sự đi học
THÔNG HIẾU,HẢO quan hệ thân thiện; hữu nghị
THÔNG DẠ sự thức canh người chết
報は・・・である THÔNG BÁO báo là
報する THÔNG BÁO báo tin;phúc bẩm
THÔNG BÁO thông báo;tín
商産業局 THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC bộ thương nghiệp
THÔNG THƯƠNG thông thương
告する THÔNG CÁO rao;tuyên
告する THÔNG CÁO báo;thông cáo
THÔNG CÁO bản thông cáo; sự thông cáo;bố cáo;thông cáo
THÔNG DANH Tên chung
勤者 THÔNG CẦN GIẢ Người đi làm bằng vé tháng
勤時間 THÔNG CẦN THỜI GIAN thời gian đi làm
勤手当 THÔNG CẦN THỦ ĐƯƠNG tiền phụ cấp xe cộ
勤する THÔNG CẦN đi làm
1 | 2 | 3