Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 起KHỞI
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
起爆剤 | KHỞI BỘC,BẠO TỀ | chất kích nổ; chất dễ cháy nổ; chất nổ; bộc phá |
起き上がる | KHỞI THƯỢNG | dậy; đứng dậy; đứng lên;ngồi dậy |
起こす | KHỞI | cất;đánh thức;dựng dậy; đỡ đậy;gây ra;khởi;khởi đầu;nổi |
起こる | KHỞI | nhúc nhích;xảy;xẩy;xảy ra;xẩy ra |
起因 | KHỞI NHÂN | ngọn ngành |
起工する | KHỞI CÔNG | khởi công |
起床 | KHỞI SÀNG | sự dậy (ngủ); sự thức dậy |
起案書 | KHỞI ÁN THƯ | bản dự thảo |
起源 | KHỞI NGUYÊN | bản;gốc rễ;gốc tích;khởi nguyên; nguồn gốc;mầm;mầm mống;ngọn ngành;nguồn;xuất xứ |
起点 | KHỞI ĐIỂM | điểm xuất phát; khởi điểm |
起爆 | KHỞI BỘC,BẠO | kíp nổ |
起稿 | KHỞI CẢO | sự phác thảo; phác thảo |
起立 | KHỞI LẬP | sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy |
起立する | KHỞI LẬP | đứng lên; đứng dậy |
起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo |
起訴 | KHỞI TỐ | khởi tố;sự khởi tố |
起訴状 | KHỞI TỐ TRẠNG | bản cáo trạng; cáo trạng |
起重機 | KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY | cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục |
起きる | KHỞI | dấy;đứng dậy; ngồi dậy; bình phục;nhen nhúm;thức;thức dậy; dậy;xảy ra |
奮起 | PHẤN KHỞI | sự kích thích; sự khích động |
奮起する | PHẤN KHỞI | kích thích; khích động |
早起き | TẢO KHỞI | sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm |
決起する | QUYẾT KHỞI | khởi nghĩa;nổi dậy |
朝起き | TRIỀU,TRIỆU KHỞI | Thức dậy sớm |
喚起する | HOÁN KHỞI | đôn đốc;thức tỉnh; khơi gợi |
隆起 | LONG KHỞI | sự dấy lên; sự khởi phát;sự dịch chuyển (địa lý, địa chấn);sự trồi lên; phay nghịch (địa lý, địa chấn) |
提起する | ĐỀ KHỞI | đặt;đề xuất |
提起 | ĐỀ KHỞI | đề khởi; sự đưa lên; sự đưa ra vấn đề; sự đưa ra câu hỏi |
奮起する | PHẤN KHỞI | hứng khởi;phấn khởi;vùng dậy |
惹起する | NHẠ KHỞI | xui |
想起する | TƯỞNG KHỞI | hồi ức |
寝起き | TẨM KHỞI | sự tỉnh dậy; sự thức dậy |
引起す | DẪN KHỞI | xui bẩy |
喚起 | HOÁN KHỞI | sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi;thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi |
生起する | SINH KHỞI | nhóm |
発起 | PHÁT KHỞI | phat khởi |
発起人 | PHÁT KHỞI NHÂN | người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo |
再起 | TÁI KHỞI | sự quay lại; sự hồi phục |
発起人株 | PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU | cổ phiếu sáng lập |
突起 | ĐỘT KHỞI | Chỗ nhô lên |
縁起 | DUYÊN KHỞI | điềm báo |
縁起をかつぐ | DUYÊN KHỞI | mê tín |
引き起こす | DẪN KHỞI | dẫn đến;gây;gây ra |
引き起す | DẪN KHỞI | kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy |
揺り起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
吹き起こす | XUY,XÚY KHỞI | nổi dậy |
火を起こす | HỎA KHỞI | thổi lửa |
事業を起こす | SỰ NGHIỆP KHỞI | khởi sự |
乳様突起 | NHŨ DẠNG ĐỘT KHỞI | Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú |
炎症を起こす | VIÊM CHỨNG KHỞI | viêm |
揺すり起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
暴動を起こす | BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI | làm loạn;tạo phản |
武装蜂起 | VŨ,VÕ TRANG PHONG KHỞI | sự nổi dậy có vũ trang |
波乱を起こす | BA LOẠN KHỞI | nổi loạn |
騒ぎを起こす | TAO KHỞI | làm ồn |
虫様突起炎 | TRÙNG DẠNG ĐỘT KHỞI VIÊM | Bệnh viêm ruột thừa |
赤赤と起こった火 | XÍCH XÍCH KHỞI HỎA | Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng |
恐怖心を起こさせる | KHỦNG BỐ TÂM KHỞI | khủng bố |
七転び八起き | THẤT CHUYỂN BÁT KHỞI | thất bại là mẹ thành công |
戦争を引き起こす | CHIẾN TRANH DẪN KHỞI | gây chiến |
問題を引き起こす | VẤN ĐỀ DẪN KHỞI | gây chuyện |
事件を引き起こす | SỰ KIỆN DẪN KHỞI | gây sự |
軍事行動を起こす | QUÂN SỰ HÀNH,HÀNG ĐỘNG KHỞI | hành quân;khởi binh |