Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 越VIỆT
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
越権 | VIỆT QUYỀN | lạm quyền;sự vượt quyền;vượt quyền; vượt thẩm quyền; quá thẩm quyền |
越境 | VIỆT CẢNH | sự vượt biên giới;việt kiều |
越南 | VIỆT NAM | Việt Nam |
越す | VIỆT | vượt qua; vượt quá |
越える | VIỆT | vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn |
優越性 | ƯU VIỆT TÍNH,TÁNH | ưu việt |
卓越 | TRÁC VIỆT | sự trác việt; sự xuất sắc |
卓越した | TRÁC VIỆT | trác việt |
卓越する | TRÁC VIỆT | xuất chúng; đặc sắc |
呉越 | NGÔ VIỆT | Ngô Việt |
呉越同舟 | NGÔ VIỆT ĐỒNG CHU,CHÂU | hai kẻ thù cùng trên một thuyền |
和越辞典 | HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
宵越し | TIÊU VIỆT | việc qua đêm |
寄越す | KÝ VIỆT | chuyển đến; gửi đến; cử đi |
川越え | XUYÊN VIỆT | vượt sông;Kawagoei (tên một thành phố tại Nhật Bản) |
川越し | XUYÊN VIỆT | sự vượt sông |
年越し | NIÊN VIỆT | hết năm |
優越感 | ƯU VIỆT CẢM | phức cảm tự tôn |
優越する | ƯU VIỆT | ưu việt |
乗越す | THỪA VIỆT | lỡ bến (tàu, xe buýt...) |
乗越し | THỪA VIỆT | việc lỡ bến (tàu, xe buýt...) |
超越 | SIÊU VIỆT | siêu việt;sự siêu việt |
超越関数 | SIÊU VIỆT QUAN SỐ | Hàm siêu việt |
追越す | TRUY VIỆT | vượt |
乗り越える | THỪA VIỆT | trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn) |
勝ち越し | THẮNG VIỆT | thắng nhiều hơn bại; vượt lên dẫn đầu; dẫn điểm |
乗り越す | THỪA VIỆT | đi vượt qua |
乗り越し | THỪA VIỆT | sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...) |
峠を越す | ĐÈO VIỆT | vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn) |
引っ越し | DẪN VIỆT | chuyển nhà |
引っ越す | DẪN VIỆT | chuyển nhà;dời nhà;dọn đi;dọn nhà |
海を越える | HẢI VIỆT | vượt biển |
追い越す | TRUY VIỆT | chạy vượt;vượt qua |
追い越せる | TRUY VIỆT | Vượt qua |
当座貸越 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT | chi trội;chi trội ngân hàng |
当座貸越による金融 | ĐƯƠNG TỌA THẢI VIỆT KIM DUNG | cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) |
日中韓越 | NHẬT TRUNG HÀN VIỆT | Nhật Bản - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam |