Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 薬DƯỢC
Hán

DƯỢC- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONヤク
KUN くすり
 
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DƯỢC THẢO dược thảo
DƯỢC HẪU,PHỮU ấm đun nước
DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG hộp thuốc
用の人参 DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
DƯỢC BÌNH chai thuốc; bình thuốc
DƯỢC CHỈ ngón áp út
DƯỢC SƯ dược sư
DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
DƯỢC CỤC,CUỘC hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm
学大学 DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC đại học dược khoa
DƯỢC HỌC dược học
DƯỢC PHẨM dược phẩm;thuốc men
DƯỢC VỊ gia vị; đồ gia vị
剤師 DƯỢC TỀ SƯ dược sĩ
剤学 DƯỢC TỀ HỌC dược liệu học
DƯỢC TỀ dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược
DƯỢC ĐẠI chi phí thuốc men
を飲む DƯỢC ẨM uống thuốc
を塗る DƯỢC ĐỒ thoa thuốc
を前じる DƯỢC TIỀN canh thuốc
をぬる DƯỢC xoa thuốc
をつける DƯỢC bó thuốc;rịt thuốc
の力 DƯỢC LỰC hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc
の分量 DƯỢC PHÂN LƯỢNG liều thuốc
DƯỢC dược;thuốc
TỴ DƯỢC sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi
中毒 MA DƯỢC TRUNG ĐỘC bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy
MA DƯỢC thuốc mê
ẨM DƯỢC thuốc uống
LINH DƯỢC linh đan;linh đơn
THÍCH DƯỢC thuốc chỉ định
NÔNG DƯỢC Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu
THIẾP DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
調 ĐIỀU DƯỢC liều thuốc
CHẾ DƯỢC hiệu thuốc; sự bào chế thuốc
TRÙNG DƯỢC thuốc giun;thuốc sán
THƯỢC DƯỢC mẫu đơn
CAO,CÁO DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
PHẤN DƯỢC thuốc bột
THẦN DƯỢC linh đan;linh đơn
をたらす MỤC DƯỢC nhỏ thuốc đau mắt
をさす MỤC DƯỢC nhỏ mắt
MỤC DƯỢC thuốc nhỏ mắt
TỲ DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
SINH DƯỢC thuốc thảo dược
BỘC,BẠO DƯỢC thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ
ĐIỂM DƯỢC nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt
TẠC DƯỢC chất nổ; thuốc nổ
HỎA DƯỢC thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ
ĐỘC DƯỢC chất độc;độc dược;thuốc độc
する PHỤC DƯỢC Uống thuốc
PHỤC DƯỢC phục dược
TÂN DƯỢC tân dược
ĐẦU DƯỢC Liều lượng (thuốc)
ĐẠN,ĐÀN DƯỢC đạn dược
TỌA DƯỢC thuốc nhét hậu môn
MỊ DƯỢC Thuốc kích dục
ĐỒ DƯỢC thuốc xoa
KHÁI DƯỢC thuốc ho
I,Y DƯỢC PHẨM đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu
I,Y DƯỢC y dược
KỊCH DƯỢC thuốc liều mạnh; thuốc độc mạnh
THƯƠNG DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
THÂN DƯỢC thần dược;thuốc thần
TIÊN DƯỢC thuốc tiên
HOÀN DƯỢC thuốc tễ;thuốc viên
麻酔 MA TÚY DƯỢC thuốc mê;thuốc tê
鵜飼 ĐỀ TỰ DƯỢC thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
飲み ẨM DƯỢC thuốc uống
風邪 PHONG TÀ DƯỢC thuốc cảm;thuốc cảm cúm
鎮痛 TRẤN THỐNG DƯỢC Thuốc giảm đau
避妊 TỴ NHÂM DƯỢC thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai
西洋 TÂY DƯƠNG DƯỢC thuốc tây
胃腸 VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC thuốc đau bao tử
睡眠 THỤY MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
眠り MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
発射 PHÁT XẠ DƯỢC chất nổ đẩy
特効 ĐẶC HIỆU DƯỢC diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu
点鼻 ĐIỂM TỴ DƯỢC thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
点眼 ĐIỂM NHÃN DƯỢC thuốc nhỏ mắt
点火 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa
点滴 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC thuốc giọt
漢方 HÁN PHƯƠNG DƯỢC thuốc đông y; thuốc bắc
消毒 TIÊU ĐỘC DƯỢC thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc
洗眼 TẨY NHÃN DƯỢC thuốc rửa mặt
注射 CHÚ XẠ DƯỢC thuốc chích;thuốc tiêm
水頭 THỦY ĐẦU DƯỢC thuốc nước
日本局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
塗り ĐỒ DƯỢC Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa
合い HỢP DƯỢC Phương thuốc đặc biệt
化学 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
内用 NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
内服 NỘI PHỤC DƯỢC Thuốc để uống
付け PHÓ DƯỢC Thuốc mỡ
万能 VẠN NĂNG DƯỢC thuốc chữa bách bệnh
ほれ DƯỢC ngải
虫除け TRÙNG TRỪ DƯỢC thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi
欧州製団体連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
欧州医品審査庁 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
向精神 HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC Thuốc tâm thần
1 | 2