Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 茶TRÀ
Hán

TRÀ- Số nét: 09 - Bộ: THẢO 屮

ONチャ, サ
KUN ちや
  • Cây chè (trà), lá dùng chế ra các thứ chè uống.
  • Sơn trà 山茶 một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRÀ OẢN bát;bát ăn;cái chén;chén chè;tách trà
TRÀ chè
の湯 TRÀ THANG tiệc trà
の間 TRÀ GIAN phòng khách (kiểu Nhật)
わん TRÀ bát cơm; chén uống chè
乾燥機 TRÀ CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY máy sấy chè
TRÀ HỘI tiệc trà
TRÀ THẤT phòng uống trà
摘み TRÀ TRÍCH hái chè
TRÀ VƯỜN đồi chè; ruộng chè
TRÀ SẮC màu nâu nhạt
TRÀ QUẢ chè và hoa quả; bánh kẹo
褐色 TRÀ HẠT,CÁT SẮC màu nâu vàng
TRÀ ĐẠO Trà đạo
TRÀ ĐẠO trà đạo
SƠN TRÀ HOA hoa sơn trà; cây sơn trà
TÂN TRÀ chè tươi
MẠT TRÀ trà xanh dùng cho các nghi lễ
VÔ,MÔ TRÀ KHỔ TRÀ lộn xộn; lộn tung; rối bời;sự lộn xộn; sự lộn tung; sự rối bời
ĐIỂM TRÀ trà đun sôi
VÔ,MÔ TRÀ quá mức; tràn lan;vô lý;sự quá mức; sự tràn lan;sự vô lý
MẠCH TRÀ trà làm bằng lúa mạch
KHIẾT TRÀ CHẤT phòng trà
KHIẾT TRÀ ĐIẾM quán cà phê; quán trà; quán nước; tiệm giải khát; quán giải khát
請け TRÀ THỈNH bánh ngọt ăn khi uống trà
を入れる TRÀ NHẬP pha;pha chè;pha trà
の子 TRÀ TỬ,TÝ dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ;nịt; đai da; đai ngựa
TRÀ chè;nước chè;trà; chè xanh
HẮC TRÀ Màu nâu thẫm
LIÊN TRÀ chè sen
DIỆP TRÀ lá trà; lá chè
LỤC TRÀ chè tươi
HỒNG TRÀ chè đen;trà đen; hồng trà
PHẤN TRÀ trà bột
MỤC TRÀ KHỔ TRÀ bị hành hạ; bị xé nát; bị làm hỏng;lộn xộn; bừa bãi;quá mức; quá đáng;vô lý;sự bị hành hạ; sự bị xé nát; sự bị làm hỏng;sự lộn xộn; sự bừa bãi;sự quá mức; sự quá đáng;sự vô lý
MỤC TRÀ MỤC TRÀ liều lĩnh; thiếu thận trọng;quá mức; quá đáng;vô lý;sự liều lĩnh; sự thiếu thận trọng;sự vô lý
HIẾN TRÀ trà cúng
生の SINH TRÀ chè tươi
こげ TRÀ SẮC màu nâu đen
中国 TRUNG QUỐC TRÀ chè tàu
日常 NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa
日常飯事 NHẬT THƯỜNG TRÀ PHẠN SỰ Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa
日本 NHẬT BẢN TRÀ chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh)
昆布 CÔN BỐ TRÀ trà tảo bẹ
昆布 CÔN BỐ TRÀ Chè tảo bẹ
波布 BA BỐ TRÀ Chè lá keo
海老 HẢI LÃO TRÀ màu nâu đỏ
生お SINH TRÀ trà tươi
玄米 HUYỀN MỄ TRÀ chè gạo rang
湯のみ THANG TRÀ OẢN cái tách trà
濃いお NỒNG,NÙNG TRÀ nước chè đặc
リプトン TRÀ chè Lipton
ウーロン TRÀ trà Ôlong
琺瑯引き PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN bát tráng men