Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 準CHUẨN
Hán

CHUẨN- Số nét: 13 - Bộ: THẬP 十

ONジュン
KUN準じる じゅんじる
  準ずる じゅんずる
  準える なぞらえる
  のり
  準しい ひとしい
  みずもり
  • Bằng phẳng.
  • Thước thăng bằng (đánh thăng bằng).
  • Phép mẫu mực. Như tiêu chuẩn [標準] mẫu mực, mực thước.
  • Sửa soạn sẵn. Như chuẩn bị [準備] sắp sẵn đầy đủ.
  • Một âm là chuyết. Ta đều quen đọc là chuẩn. Mũi, mũi cao lớn gọi là long chuẩn [隆準] mũi dọc dừa. Đỗ Phủ [杜甫] : Cao đế tử tôn tận long chuẩn [高帝子孫盡隆準] (Ai vương tôn [哀王孫]) Con cháu Cao Đế đều có tướng mũi cao. Sửa soạn sẵn. Như chuẩn bị [準備] sắp sẵn đầy đủ.
  • Dị dạng của chữ [准].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
備銀行 CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng dự trữ
CHUẨN chuẩn;thứ tự; lần lượt
々決勝 CHUẨN QUYẾT THẮNG tứ kết
える CHUẨN phỏng theo; giống như
CHUẨN BỊ sự chuẩn bị; sự sắp xếp; chuẩn bị; sắp xếp
備ができた CHUẨN BỊ sẵn sàng
備する CHUẨN BỊ chuẩn bị; sắp xếp
備する CHUẨN BỊ sửa soạn;xếp sẵn
備通貨 CHUẨN BỊ THÔNG HÓA đồng tiền dự trữ
CHUẨN CẤP tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành)
CHUẨN CỨ căn cứ; cơ sở
拠する CHUẨN CỨ căn cứ vào; dựa trên cơ sở
決勝 CHUẨN QUYẾT THẮNG trận bán kết; bán kết
見本 TIÊU CHUẨN KIẾN BẢN mẫu tiêu biểu;mẫu tiêu chuẩn
用紙 TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ mẫu đơn
用船契約 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
TIÊU CHUẨN ĐÍCH khuôn khổ
偏差 TIÊU CHUẨN THIÊN SAI Sự lệch chuẩn (sd)
物売買 TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI bán theo tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN THỜI Thời gian tiêu chuẩn
品質 TIÊU CHUẨN PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN HÓA Sự tiêu chuẩn hóa
TIÊU CHUẨN NGỮ ngôn ngữ tiêu chuẩn; chuẩn ngữ
TIÊU CHUẨN hạn mức;tiêu chuẩn
以上 CƠ CHUẨN DĨ THƯỢNG lạm
THỦY CHUẨN cấp độ; trình độ;mực nước
CƠ CHUẨN tiêu chuẩn; quy chuẩn
CÔNG CHUẨN việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định
QUY CHUẨN chuẩn mực; quy chuẩn;mức
作業 TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ chuẩn bị cho công việc làm
中央備銀行 TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Dự trữ Trung ương
防衛備態勢 PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
法定備金 PHÁP ĐỊNH CHUẨN BỊ KIM dự trữ luật định
連邦備銀行 LIÊN BANG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng dự trữ liên bang
高水 CAO THỦY CHUẨN cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
日本標 NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI Giờ chuẩn của Nhật Bản
国際標品目表 QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
判断規 PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN QUY CHUẨN Tiêu chuẩn đánh giá
判断基 PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn đánh giá
生活水 SINH HOẠT THỦY CHUẨN mức sinh hoạt;mức sống
損害算定基 TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN mức bồi thường
メトール標 TIÊU CHUẨN HÓA thước mẫu
国民の文化水 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
欧州電気技術標化委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
欧州電気通信標化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
労働安全・衛生基 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
デジタルモニタインタフェース標 TIÊU CHUẨN Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình