Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 協HIỆP
Hán

HIỆP- Số nét: 08 - Bộ: THẬP 十

ONキョウ
  • Hòa hợp. Như đồng tâm hiệp lực 同心協力, hiệp thương 協商 cùng bàn để định lấy một phép nhất định.
  • Có ý nghĩa là giúp đỡ. Như lương thực của tỉnh khác đem đến giúp tỉnh mình gọi là hiệp hướng 協餉, giúp người chủ sự chi mọi việc gọi là hiệp lý 協理, v.v.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HIỆP TÁN sự hiệp lực; sự giúp nhau; sự hợp lực; hiệp lực; hợp lực; giúp nhau
議会 HIỆP NGHỊ HỘI hội nghị
議する HIỆP NGHỊ bàn soạn;hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;hội ý;thương lượng;thương thuyết
HIỆP NGHỊ hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận;sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi;thương
調する HIỆP ĐIỀU hiệp lực; trợ giúp
調 HIỆP ĐIỀU sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
HIỆP ƯỚC hiệp ước;ước
定する HIỆP ĐỊNH giao hẹn
HIỆP ĐỊNH hiệp định; hiệp ước
奏曲 HIỆP TẤU KHÚC hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu
商する HIỆP THƯƠNG hiệp thương
HIỆP ĐỒNG đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
力者(悪事の) HIỆP LỰC GIẢ ÁC SỰ đồng lõa
力者 HIỆP LỰC GIẢ đồng sự;người hợp tác; người hiệp lực; đối tác
力な HIỆP LỰC có chí;lực lưỡng;mạnh tay
力する HIỆP LỰC góp sức;hiệp lực; hợp tác;hiệp sức
HIỆP LỰC chung sức;sự hợp tác; hợp tác; sự hiệp lực; hiệp lực
HIỆP HỘI dặn;hiệp hoà;hiệp hội;tổ chức
HIỆP hiệp (hội)
定運賃 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
NÔNG HIỆP hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân
関税率 THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thỏa hiệp
THỎA HIỆP ÁN bản thỏa hiệp
する THỎA HIỆP thỏa hợp;thỏa thuận
する THỎA HIỆP thỏa hiệp
THỎA HIỆP sự thỏa hiệp
HIỆP LỰC sự cộng tác; sự hợp tác; cộng tác; hợp tác
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH hiệp định dài hạn
通貨 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ
農業同組合 NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP Hợp tác xã nông nghiệp
貿易 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại
貿易 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán;hiệp định thương mại
補助 BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH hiệp định bổ sung
紳士 THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH hiệp định thân sĩ
税関 THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH điều lệ (thể lệ) hải quan
社会 XÃ HỘI HIỆP ƯỚC dân ước
直接 TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ cuộc thảo luận trực tiếp
特別 ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC đặc ước
清算 THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định bù trừ
海外力隊 HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
暫定 TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH hiệp định tạm thời
日米 NHẬT MỄ HIỆP Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ
日独 NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI Hiệp hội Nhật Bản - Đức
放送 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình
支払 CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH hiệp định trả tiền
成文 THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH hiệp định thành văn;hiệp định viết
国際 QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định quốc tế
商品 THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng hoá
双務 SONG VỤ HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
友好力条約 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC hiệp ước hữu nghị và hợp tác
友好 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội hữu nghị
包括 BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH hiệp định khung
労資調 LAO TƯ HIỆP ĐIỀU sự hiệp lực giữa lao động và tư sản
仲裁 TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH điều ước trọng tài
非公式 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
英規格 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
政府間 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định liên chính phủ
多国間 ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định nhiều bên
二国間 NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH hiệp định hai bên
アジア力対話 HIỆP LỰC ĐỐI THOẠI đối thoại Hợp tác Châu Á
長期通商 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán dài hạn
貿易決済 MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán và thanh toán
貿易業者 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
英国銀行 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
英国放送 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
英国俳句 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
経済技術力行動計画 KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật)
米経営者 MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội Quản lý Mỹ
相互保険 TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM HIỆP HỘI hội bảo vệ và bồi thường
海外経済力基金 HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại
日本規格 NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
日本放送 NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
日中友好 NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc
国際開発 QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI hiệp hội phát triển quốc tế
国際船主 QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI hiệp hội chủ tàu quốc tế
国際経済力銀行 QUỐC TẾ KINH TẾ HIỆP LỰC NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế
商品貿易 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
商品供給 THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH hiệp định cung cấp hàng hoá
商品交換 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
互恵通商 HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán hai chiều
バーター HIỆP ĐỊNH hiệp định hàng đổi hàng
サービス HIỆP ĐỊNH hiệp định dịch vụ
長期賃貸借定(設備) TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
輸出入業者 THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
米生命保険 MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
米国家規格 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
米ホッケー MỄ HIỆP HỘI Hiệp hội Hockey Mỹ
欧州大西洋力理事会 ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI Hội đồng hợp tác Châu Âu - Thái Bình Dương
子供の権利 TỬ,TÝ CUNG QUYỀN LỢI HIỆP HỘI Hội đồng Quyền Trẻ em
二国間投資 NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH Hiệp định Đầu tư Song phương
ユーロ銀行 NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội Ngân hàng Euro
カナダ放送 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình Canada
カナダ国際力評議会 QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
欧州国際学校議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
欧州ビジネス議会 ÂU CHÂU HIỆP NGHỊ HỘI Hội đồng Kinh doanh Châu Âu
大学技術管理 ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp
国際農業研究議グループ QUỐC TẾ NÔNG NGHIỆP NGHIÊN CỨU HIỆP NGHỊ Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế
中欧自由貿易 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
ロンドン保険 BẢO HIỂM HIỆP HỘI hội bảo hiểm luân đôn
アメリカ家族 GIA TỘC HIỆP HỘI Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
1 | 2