Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 知TRI
Hán

TRI- Số nét: 08 - Bộ: THỈ 矢

ON
KUN知る しる
  知らせる しらせる
  さと
  さとる
  しり
  しれ
  とも
  のり
  • Biết, tri thức. Phàm cái gì thuộc về tâm mình nhận biết, biện biệt, phán đoán, toan tính, ghi nhớ được đều gọi là "tri".
  • Biết nhau, bè bạn chơi với nhau gọi là "tri giao" 知交.
  • Hiểu biết.
  • Muốn.
  • Ghi nhớ.
  • Sánh ngang, đôi.
  • Khỏi.
  • Làm chủ, như "tri phủ" 知府 chức chủ một phủ, "tri huyện" 知縣 chức chủ một huyện, v.v.
  • Tri ngộ, được người ta biết mà đề bạt mình lên gọi là "thụ tri" 受知.
  • Một âm là "trí". Trí khôn, trí tuệ, cùng nghĩa với chữ "trí" 智.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
識層 TRI THỨC TẦNG,TẰNG tầng lớp tri thức
識化 TRI THỨC HÓA nhà trí thức
TRI THỨC chữ nghĩa;hiểu biết;kiến thức;tri thức;trí thức;tri thức; kiến thức
TRI GIÁC tri giác
TRI NĂNG trí thông minh
TRI DỤC trí dục
TRI ĐÍCH trí tuệ; thông minh
TRI LỰ Tính khôn ngoan
恵者 TRI HUỆ GIẢ nhà thông thái
TRI HUỆ sự thông tuệ;trí tuệ
TRI TÍNH,TÁNH bát ngát;sự thông minh
TRI ĐỨC trí khôn
TRI KỶ bạn tri kỷ;tri kỷ; người quen
合う TRI HỢP quen (ai đó)
合いになる TRI HỢP quen;quen biết
合い TRI HỢP người quen
TRI HỮU bạn tri kỷ;trí dũng
TRI LỰC tâm lực;tâm trí;trí;trí năng
TRI NHÂN người quen;người quen biết;quen mặt
TRI SỰ người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản)
れる TRI được biết
TRI biết;biết (có kinh nghiệm);biết (mặt);biết (thông tin);biết (tri thức);hay tin;nhận ra
り合う TRI HỢP biết (ai đó)
り合いになる TRI HỢP làm thân
り合い TRI HỢP người quen
らん顔 TRI NHAN sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
らぬ振りをする TRI CHẤN,CHÂN
らなければならない TRI cần báo
らせる TRI báo;báo tin;nhắn;thông báo; cho biết; thông tin;tin cho biết;tri
らせがない TRI biệt tin
らせ TRI thông báo; tin
らずらず TRI TRI một cách vô thức; không nhận ra
っていますか TRI biết chăng
ĐỐN TRI sự nhanh trí; sự lanh trí
貸付 THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri
THÔNG TRI BIỂU bảng thông báo
融資 THÔNG TRI DUNG TƯ cho vay thông tri
THÔNG TRI GIẢ bên thông báo
THÔNG TRI THƯ bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo
THÔNG TRI TIÊN bên được thông báo
する THÔNG TRI báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri
する THÔNG TRI báo;thông báo
THÔNG TRI sự thông báo; sự thông tri
科学 NHẬN TRI KHOA HỌC Khoa học nhận thức
と行動 NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG tri hành
する NHẬN TRI nhận biết
らず THÂN TRI răng khôn
りの KIẾN TRI quen
LÝ TRI lý trí;trí lực
VIÊN TRI HUỆ sự khôn vặt; sự láu lỉnh
GIẢO TRI xảo;xảo hoạt;xảo quyệt
VÔ,MÔ TRI mê muội
VÔ,MÔ TRI sự vô tri;vô tri
THIỂN TRI HUỆ Suy nghĩ nông cạn
VỊ,MÙI TRI SỐ đáp số
VỊ,MÙI TRI chưa biết;sự chưa biết
THÁM TRI tìm kiếm
する THỪA TRI chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận
THỪA TRI sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ
TÀI TRI trí
CẢM TRI thâm hiểm
らず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
らず ÂN TRI phụ ân;sự vô ơn; sự vong ơn; sự vong ơn bội nghĩa; sự bội bạc; sự bạc tình bạc nghĩa;vô ân;vô ơn; vong ơn; vong ơn bội nghĩa; bội bạc; bạc tình bạc nghĩa;vong ân bội nghĩa
らず SỈ TRI không biết xấu hổ;sự không biết xấu hổ
ある GIAN TRI giảo;giảo hoạt
する BÁO TRI báo
BÁO TRI thông tin; thông báo
CHU TRI kiến thức chung; tri thức thông thường
CÁO TRI GIẢ bên thông báo
TRINH TRI sự do thám
する DỰ TRI lo xa;phòng xa
DỰ TRI sự tiên tri; sự dự đoán;tiên tri
らせ TRI thông báo; khuyến cáo
顔見りの NHAN KIẾN TRI quen mặt
親不 THÂN BẤT TRI răng khôn
見ずらず KIẾN TRI lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết
被告 BỊ CÁO TRI GIẢ bên được thông báo
情けらず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
広くれている QUẢNG TRI khét tiếng
天井らず THIÊN TỈNH TRI sự tăng vùn vụt (giá cả)
基礎 CƠ SỞ TRI THỨC kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản
何もらない HÀ TRI chẳng biết gì
人見 NHÂN KIẾN TRI tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
人工 NHÂN CÔNG TRI NĂNG trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo
不可 BẤT KHẢ TRI LUẬN Thuyết bất khả tri
不可 BẤT KHẢ TRI Không thể biết được; huyền bí
ご存 TỒN TRI sự quen biết; sự hiểu biết; biết
かもれない TRI có thể là
電波探 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
電波探 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
該博な CAI BÁC TRI THỨC kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
解除通する警報の GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO báo an
解除通する GIẢI TRỪ THÔNG TRI báo an
船積通 THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng
結婚通 KẾT HÔN THÔNG TRI báo hỷ
短期通貸付 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
発送通 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
病気をらせる BỆNH,BỊNH KHÍ TRI cáo bệnh;cáo bịnh
火災報 HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY thiết bị báo cháy
死亡通 TỬ VONG THÔNG TRI phát tang
1 | 2