Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 辞TỪ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
辞退 | TỪ THOÁI,THỐI | sự khước từ; sự từ chối; từ chối |
辞める | TỪ | nghỉ hưu |
辞任 | TỪ NHIỆM | sự từ chức;từ nhiệm |
辞任する | TỪ NHIỆM | từ chức; xin thôi việc |
辞儀をする | TỪ NGHI | vái |
辞典 | TỪ ĐIỂN | từ điển;tự điển |
辞典を作る | TỪ ĐIỂN TÁC | làm tự điển |
辞典を引く | TỪ ĐIỂN DẪN | tra từ điển |
辞書 | TỪ THƯ | từ điển;tự điển |
辞書を引く | TỪ THƯ DẪN | tra từ điển |
辞書を編纂する | TỪ THƯ BIÊN TOẢN | biên soạn từ điển |
辞職 | TỪ CHỨC | sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc |
辞表 | TỪ BIỂU | đơn từ chức |
辞表を出す | TỪ BIỂU XUẤT | cáo hưu |
祝辞 | CHÚC TỪ | lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng |
お辞儀 | TỪ NGHI | sự cúi chào |
お辞儀する | TỪ NGHI | cúi đầu |
世辞 | THẾ TỪ | sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng |
広辞苑 | QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN | Từ điển quốc ngữ |
式辞 | THỨC TỪ | việc đọc diễn văn |
弔辞 | ĐIỂU,ĐÍCH TỪ | điếu văn |
悼辞 | ĐIỆU TỪ | lời chia buồn |
謝辞 | TẠ TỪ | từ tạ |
訓辞 | HUẤN TỪ | lời huấn thị; lời chỉ thị |
美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
答辞する | ĐÁP TỪ | đáp từ |
美辞 | MỸ,MĨ TỪ | Ngôn từ hoa mỹ |
お世辞 | THẾ TỪ | sự nịnh nọt; sự nói nịnh |
百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
中日辞典 | TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN | Từ điển Trung Nhật |
仏英辞典 | PHẬT ANH TỪ ĐIỂN | từ điển Pháp Anh |
和越辞典 | HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
外交辞令 | NGOẠI GIAO TỪ LỆNH | Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao |
電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
社交辞令 | XÃ GIAO TỪ LỆNH | lối nói hình thức |
日伊辞典 | NHẬT Y TỪ ĐIỂN | từ điển Nhật-Ý |
日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Triều Tiên |
日葡辞書 | NHẬT BỒ TỪ THƯ | Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
内閣総辞職 | NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC | Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |