Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 辞TỪ
Hán

TỪ- Số nét: 13 - Bộ: THIỆT 舌

ON
KUN辞める やめる
  • Tục dùng như chữ "từ" 辭.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
退 TỪ THOÁI,THỐI sự khước từ; sự từ chối; từ chối
める TỪ nghỉ hưu
TỪ NHIỆM sự từ chức;từ nhiệm
任する TỪ NHIỆM từ chức; xin thôi việc
儀をする TỪ NGHI vái
TỪ ĐIỂN từ điển;tự điển
典を作る TỪ ĐIỂN TÁC làm tự điển
典を引く TỪ ĐIỂN DẪN tra từ điển
TỪ THƯ từ điển;tự điển
書を引く TỪ THƯ DẪN tra từ điển
書を編纂する TỪ THƯ BIÊN TOẢN biên soạn từ điển
TỪ CHỨC sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc
TỪ BIỂU đơn từ chức
表を出す TỪ BIỂU XUẤT cáo hưu
CHÚC TỪ lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng
TỪ NGHI sự cúi chào
儀する TỪ NGHI cúi đầu
THẾ TỪ sự tâng bốc; sự tán dương; sự ca tụng
QUẢNG TỪ UYỂN,UẤT,UẨN Từ điển quốc ngữ
THỨC TỪ việc đọc diễn văn
ĐIỂU,ĐÍCH TỪ điếu văn
ĐIỆU TỪ lời chia buồn
TẠ TỪ từ tạ
HUẤN TỪ lời huấn thị; lời chỉ thị
麗句 MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ ngôn ngữ văn hoa
する ĐÁP TỪ đáp từ
MỸ,MĨ TỪ Ngôn từ hoa mỹ
お世 THẾ TỪ sự nịnh nọt; sự nói nịnh
百科 BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN từ điển bách khoa
中日 TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN Từ điển Trung Nhật
仏英 PHẬT ANH TỪ ĐIỂN từ điển Pháp Anh
和越 HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển
外交 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ Từ điển điện tử
社交 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
日伊 NHẬT Y TỪ ĐIỂN từ điển Nhật-Ý
日朝 NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Triều Tiên
日葡 NHẬT BỒ TỪ THƯ Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
日西 NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN Từ điển Nhật - Tây Ban Nha
内閣総 NỘI CÁC TỔNG TỪ CHỨC Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
日本語.ベトナム語 NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN nhật việt từ điển