Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 場TRƯỜNG
Hán

TRƯỜNG- Số nét: 12 - Bộ: THỔ 土

ONジョウ, チョウ
KUN
  • Sân, sửa chỗ đất không cho phẳng phắn gọi là tràng.
  • Phàm nhân việc gì mà tụ họp nhiều người đều gọi là tràng. Như hội tràng [會場] chỗ họp, hí tràng [戲場] chỗ làm trò, v.v.
  • Tục gọi mỗi một lần là một tràng, nên sự gì mới mở đầu gọi là khai tràng [開場], kết quả gọi là thu tràng [收場]. $ Ta thường đọc là trường.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TRƯỜNG DIỆN cảnh (kịch); tình trạng
違い TRƯỜNG VI không thích hợp; không hợp chỗ;lạc lõng;sự không đúng chỗ
所塞ぎ TRƯỜNG SỞ TẮC,TÁI Sự tắc nghẽn
所を移す TRƯỜNG SỞ DI bứng
TRƯỜNG SỞ chỗ;địa điểm;nơi
外取引(取引所) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
外仲買人 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN môi giới hành lang (sở giao dịch)
外仲立ち TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP môi giới hành lang (sở giao dịch)
合を除き TRƯỜNG HỢP TRỪ không kể trường hợp
合に応じて TRƯỜNG HỢP ỨNG tùy trường hợp
合による TRƯỜNG HỢP tùy trường hợp
合によって TRƯỜNG HỢP tùy trường hợp
TRƯỜNG HỢP trường hợp; tình huống
TRƯỜNG địa điểm; nơi; chốn
PHẠN TRƯỜNG nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ
ĐIỆN TRƯỜNG điện trường
ĐIỆN TRƯỜNG điện trường
TỬU TRƯỜNG quán bar; phòng uống rượu
ĐẠO TRƯỜNG sàn đấu võ
NÔNG TRƯỜNG nông trường;thôn trại
TÚC TRƯỜNG bục đứng làm việc;Giàn giáo
ĐỔ TRƯỜNG sòng bạc
CHỨC TRƯỜNG nơi làm việc
LẬP TRƯỜNG lập trường
TỪ TRƯỜNG từ trường
TỪ TRƯỜNG từ trường
変動 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
価格 TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá cả thị trường;sự đánh giá; sự ước lượng;sự đầu cơ
する ĐĂNG TRƯỜNG đi vào;ra (sân khấu);tung ra thị trường; bày bán lần đầu tiên;xuất hiện (trên màn ảnh)
ĐĂNG TRƯỜNG lối vào; sự đi vào;sự ra (sân khấu); việc lên (sân khấu); sự đăng đàn;sự tung ra thị trường; sự bày bán lần đầu tiên;sự xuất hiện (trên màn ảnh)
CẦU TRƯỜNG sân bóng chày; cầu trường
渡し(貿易条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
渡し売買 HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng
検証 HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
HIỆN TRƯỜNG hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường;tại chỗ
HIỆN TRƯỜNG hiện trường
MỤC TRƯỜNG đồng cỏ
MỤC TRƯỜNG đồng cỏ; bãi cỏ; bãi chăn thả
NGƯ TRƯỜNG bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá
一致 MẪN TRƯỜNG NHẤT TRI nhất trí; đồng lòng; đồng thanh; tất cả đều đồng ý; tất cả đều nhất trí
MẪN TRƯỜNG sự nhất trí; sự đồng lòng;tất cả cử tọa; tất cả những người dự
BẢN TRƯỜNG nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm
XUÂN TRƯỜNG SỞ Cuộc đấu sumo mùa xuân
潤滑油脂 CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI dầu mỡ
に行く CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra trận
に臨む CHIẾN TRƯỜNG LÂM lâm trận
CHIẾN TRƯỜNG chiến trường;sa trường
DỊCH TRƯỜNG tòa thị chính
QUẢNG TRƯỜNG quảng trường
の者 TRƯƠNG,TRƯỚNG TRƯỜNG GIẢ người lễ tân
飽和 THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA thị trường bão hoà
需要量 THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG dung lượng thị trường
調査 THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường
経済 THỊ TRƯỜNG KINH TẾ kinh tế thị trường
取引所 THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ bản yết giá sở giao dịch
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG bản yết giá
THỊ TRƯỜNG XUẤT suất lãi thị trường
平均価格 THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân thị trường
展覧する THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM triển lãm hội chợ
変動 THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG biến động thị trường
割引率 THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
分析 THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH sự phân tích thị trường; phân tích thị trường
価格 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
価格 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá chợ
を開ける THỊ TRƯỜNG KHAI khai trương
の販売時間 THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN buổi chợ
の大きさ THỊ TRƯỜNG ĐẠI dung lượng thị trường
に集まる THỊ TRƯỜNG TẬP nhóm chợ
に行く THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG ra chợ
THỊ TRƯỜNG chợ; thị trường
THỊ TRƯỜNG cái chợ; chợ;chợ búa
設備 CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ thiết bị nhà máy
製品 CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM hàng công nghệ
技師 CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ kỹ sư công trường
CÔNG TRƯỜNG nhà máy; công xưởng; xưởng
CÔNG TRƯỜNG công trường;nhà máy; phân xưởng sản xuất
ĐỒ,CHƯ TRƯỜNG Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt
MẠI TRƯỜNG quầy
MỘ TRƯỜNG Nghĩa địa; bãi tha ma
KỊCH TRƯỜNG hí trường;hí viện;hý trường;hý viện;kịch trường;nhà hát; rạp hát; sân khấu
する XUẤT TRƯỜNG ra mặt
XUẤT TRƯỜNG ra mắt; trình diễn; tham dự
NHẬP TRƯỜNG MÔN Cổng vào; cửa vào
NHẬP TRƯỜNG THUẾ Thuế vào cửa
NHẬP TRƯỜNG QUYỀN quyền đi vào
NHẬP TRƯỜNG LIỆU Phí vào cửa;tiền vào cửa
NHẬP TRƯỜNG KHOÁN giấy vào cửa;vé;vé vào rạp
を断り NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN Cấm vào
NHẬP TRƯỜNG sự vào rạp; sự vào hội trường
を装飾する HỘI TRƯỜNG TRANG SỨC trang hoàng hội trường
HỘI TRƯỜNG hội trường
THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiêu yết bảng
魚市 NGƯ THỊ TRƯỜNG chợ cá
駐輪 TRÚ LUÂN TRƯỜNG nơi đỗ xe
駐車 TRÚ XA TRƯỜNG bãi đỗ xe
飛行 PHI HÀNH,HÀNG TRƯỜNG phi trường;sân bay
風呂 PHONG LỮ,LÃ TRƯỜNG buồng tắm;nhà tắm;phòng tắm
非上証券 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
非上 PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiếu không yết bảng
1 | 2 | 3