Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 投ĐẦU
| |||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
投錨する | ĐẦU MIÊU | bỏ neo |
投錨 | ĐẦU MIÊU | sự thả neo; sự hạ neo |
投資証券 | ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán đầu tư |
投資計画省 | ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH | bộ kế hoạch và đầu tư |
投資法 | ĐẦU TƯ PHÁP | luật đầu tư |
投資有価証券 | ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá để đầu tư |
投資政策 | ĐẦU TƯ CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách đầu tư |
投資市場 | ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG | thị trường đầu tư |
投資家 | ĐẦU TƯ GIA | Người đầu tư |
投資信託 | ĐẦU TƯ TÍN THÁC | sự ủy thác đầu tư |
投資会社 | ĐẦU TƯ HỘI XÃ | công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
投資する | ĐẦU TƯ | bỏ vốn;đầu tư |
投資 | ĐẦU TƯ | sự đầu tư |
投融資 | ĐẦU DUNG TƯ | sự đầu tư và sự cho vay |
投薬 | ĐẦU DƯỢC | Liều lượng (thuốc) |
投網 | ĐẦU VÕNG | lưới bủa; lưới giăng |
投稿欄 | ĐẦU CẢO LAN | cột báo thư bạn đọc |
投稿する | ĐẦU CẢO | đóng góp; cộng tác; đăng |
投稿 | ĐẦU CẢO | sự đóng góp; sự cộng tác; đăng |
投票者 | ĐẦU PHIẾU GIẢ | Cử tri |
投票結果 | ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ | kết quả bỏ phiếu |
投票箱 | ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG | hộp bỏ phiếu |
投票用紙 | ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ | lá phiếu |
投票率 | ĐẦU PHIẾU XUẤT | tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu |
投票権 | ĐẦU PHIẾU QUYỀN | quyền bỏ phiếu |
投票日 | ĐẦU PHIẾU NHẬT | Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
投票所 | ĐẦU PHIẾU SỞ | phòng bỏ phiếu |
投票所 | ĐẦU PHIẾU SỞ | nơi bỏ phiếu |
投票区 | ĐẦU PHIẾU KHU | khu bỏ phiếu |
投票券 | ĐẦU PHIẾU KHOÁN | phiếu bầu |
投票で選ぶ | ĐẦU PHIẾU TUYỂN | bàu cử |
投票する | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu |
投票する | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu |
投票 | ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu;sự bỏ phiếu |
投石機 | ĐẦU THẠCH CƠ,KY | máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
投獄する | ĐẦU NGỤC | bỏ tù |
投獄 | ĐẦU NGỤC | Sự bỏ tù; sự bắt giam |
投物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
投機 | ĐẦU CƠ,KY | sự đầu cơ |
投棄する | ĐẦU KHI | đổ đi |
投書 | ĐẦU THƯ | thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập |
投技 | ĐẦU KỸ | Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo) |
投手 | ĐẦU THỦ | người phát bóng (bóng chày) |
投影法 | ĐẦU ẢNH PHÁP | Kỹ thuật chiếu hình |
投影機 | ĐẦU ẢNH CƠ,KY | máy chiếu hình |
投影図法 | ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP | phương pháp chiếu hình |
投影図 | ĐẦU ẢNH ĐỒ | hình chiếu |
投影する | ĐẦU ẢNH | dự tính; kế hoạnh |
投影 | ĐẦU ẢNH | sự dự tính; sự kế hoạnh |
投射角 | ĐẦU XẠ GIÁC | góc chiếu |
投射原理 | ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ | Nguyên lý chiếu |
投射する | ĐẦU XẠ | phóng ra; chiếu ra; lan toả |
投射 | ĐẦU XẠ | sự phóng ra; sự chiếu ra |
投宿者 | ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ | khách trọ |
投売り品 | ĐẦU MẠI PHẨM | hàng bán tống bán tháo |
投売 | ĐẦU MẠI | bán đại hạ giá;bán tống |
投光照明器 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ | máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
投光照明 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH | sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
投光器 | ĐẦU QUANG KHÍ | máy rọi ánh sáng |
投信 | ĐẦU TÍN | ủy thác đầu tư |
投与量 | ĐẦU DỮ,DỰ LƯỢNG | Liều (thuốc); liều lượng |
投下資本 | ĐẦU HẠ TƯ BẢN | Vốn đầu tư |
投じる | ĐẦU | đầu tư;ném |
投げ落とす | ĐẦU LẠC | quật ngã |
投げ荷 | ĐẦU HÀ | Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn |
投げ縄 | ĐẦU THẰNG | dây thòng lọng;thòng lọng |
投げ物 | ĐẦU VẬT | Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo |
投げ槍 | ĐẦU THƯƠNG,SANH | Môn ném lao |
投げ業 | ĐẦU NGHIỆP | Kỹ thuật ném |
投げ棄てる | ĐẦU KHI | bỏ liền;lìa;vất |
投げ文 | ĐẦU VĂN | thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà |
投げ技 | ĐẦU KỸ | Kỹ thuật ném |
投げ売り品 | ĐẦU MẠI PHẨM | Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
投げ売り | ĐẦU MẠI | Bán tống bán tháo; bán phá giá |
投げ入れる | ĐẦU NHẬP | thảy |
投げ入れ | ĐẦU NHẬP | Kiểu cắm hoa tự nhiên |
投げる | ĐẦU | bắn;bỏ;dấn;gieo;liệng;ném;văng;vất;vứt;xếp |
投げつける | ĐẦU | chọi |
投げかける | ĐẦU | bao trùm;văng |
投げ | ĐẦU | Cú ném; cú quật |
軟投 | NHUYỄN ĐẦU | Cú ném nhẹ (bóng chày) |
身投げする | THÂN ĐẦU | tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước |
身投げ | THÂN ĐẦU | sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước |
賛成投票 | TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu thuận |
記名投票 | KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu ký danh |
米国投資管理・調査協会 | MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI | Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |
篭に投げ入れる | xxx ĐẦU NHẬP | bỏ rọ |
秘密投票 | BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU | mật phiếu;sự bỏ phiếu kín |
爆弾投下 | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | thả bom |
炭素投資基金 | THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM | Quỹ Đầu tư Carbon |
海外投資 | HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ | đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
欧州投資銀行 | ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
槍を投げる | THƯƠNG,SANH ĐẦU | đâm lao |
政府投資委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đầu tư chính phủ |
強く投げる | CƯỜNG ĐẦU | dộng;văng |
外国投資家 | NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA | nhà đầu tư nước ngoài |
国際投資銀行 | QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng đầu tư quốc tế |
人気投票 | NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU | Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ |
下に投げる | HẠ ĐẦU | dộng |
爆弾を投下する | BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ | ném bom |
1 | 2