Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 拾THẬP
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
拾得物 | THẬP ĐẮC VẬT | vật nhặt được; của rơi |
拾得する | THẬP ĐẮC | nhặt lên; tìm thấy |
拾得 | THẬP ĐẮC | giấu; giấu diếm;nhặt được; nhặt lấy |
拾万円 | THẬP VẠN VIÊN | 100000 yên |
拾う | THẬP | lượm;nhặt |
拾い集める | THẬP TẬP | bòn nhặt;cóp nhặt;lượm;lượm lặt;thu lượm;thu nhặt |
拾い物 | THẬP VẬT | của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được;món hàng hời;những thức nhặt được; thứ nhặt được |
拾い出す | THẬP XUẤT | nhặt ra; nhặt nhạnh ra; lựa ra |
拾い主 | THẬP CHỦ,TRÚ | người tìm kiếm |
拾 | THẬP | thập |
金拾万円 | KIM THẬP VẠN VIÊN | một trăm nghìn yên |
収拾する | THU,THÂU THẬP | điều khiển; kiểm soát; dàn xếp; bố trí; đối phó; đương đầu |
収拾 | THU,THÂU THẬP | sự thu thập; sự điều chỉnh; thu thập; |